Ý nghĩa và cách sử dụng của từ day pupil trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng day pupil

day pupilnoun

học sinh ban ngày

/ˈdeɪ pjuːpl//ˈdeɪ pjuːpl/

Nguồn gốc của từ vựng day pupil

Thuật ngữ "day pupil" và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ hệ thống giáo dục tại Vương quốc Anh, đặc biệt là ở các trường độc lập. Trước đây, nhiều trẻ em từ các gia đình giàu có theo học trường nội trú, nơi chúng sống trong khuôn viên trường và được giáo dục và cung cấp chỗ ở. Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ em đều có điều kiện sống xa nhà, đặc biệt là những trẻ có hoàn cảnh thu nhập thấp. Do đó, các trường học ban ngày được thành lập để cung cấp giáo dục ban ngày cho những học sinh này. Những học sinh này, được gọi là "day pupils,", không ở nội trú tại trường mà đi lại giữa các trường mỗi ngày. Đây là một giải pháp thay thế tiết kiệm hơn cho các trường nội trú dành cho những gia đình không đủ khả năng cho con em mình đi học xa nhà. Thuật ngữ "pupil" bắt nguồn từ tiếng Latin "pupillus", có nghĩa là "trẻ em". Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này dùng để chỉ một học sinh được giáo viên hoặc gia sư hướng dẫn. Nhìn chung, thuật ngữ "day pupil" phản ánh truyền thống cung cấp giáo dục cho những học sinh không thể sống trong khuôn viên trường nhưng vẫn cần tiếp cận với các cơ hội giáo dục tuyệt vời.

Ví dụ của từ vựng day pupilnamespace

  • Emily is a day pupil at St. Mary's School, where she attends classes during the day and returns home in the evening.

    Emily là học sinh bán trú tại Trường St. Mary, nơi cô bé đến lớp vào ban ngày và trở về nhà vào buổi tối.

  • As a day pupil at Oxford High School, Isabelle enjoys all the privileges of a full-time student but has the flexibility to pursue extracurricular activities and work part-time.

    Là học sinh bán trú tại Trường trung học Oxford, Isabelle được hưởng mọi quyền lợi của một học sinh toàn thời gian nhưng vẫn có thể linh hoạt tham gia các hoạt động ngoại khóa và làm việc bán thời gian.

  • The day pupil package at Britannia School includes access to school facilities, textbooks, and exam fees, but does not provide accommodation.

    Gói học sinh bán trú tại Trường Britannia bao gồm quyền sử dụng các cơ sở vật chất của trường, sách giáo khoa và lệ phí thi, nhưng không cung cấp chỗ ở.

  • Sarah has been a day pupil at Cheam School for six years, and she credits the school's rigorous academic program and caring teachers for her success.

    Sarah đã là học sinh bán trú tại Trường Cheam trong sáu năm và cô ghi nhận chương trình học tập nghiêm ngặt của trường cùng sự tận tâm của các giáo viên đã giúp cô thành công.

  • Charles is a day pupil at Westminster School, where he takes advantage of the school's extensive library and state-of-the-art technology resources.

    Charles là học sinh bán trú tại Trường Westminster, nơi cậu được tận dụng thư viện rộng lớn và nguồn công nghệ hiện đại của trường.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng day pupil


Bình luận ()