
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chói sáng
"Dazzling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæsan", có nghĩa là "làm choáng váng, làm choáng váng". Từ này có liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "dǫsa" và tiếng Đức "täuschen", cả hai đều có nghĩa là "lừa dối". Nghĩa gốc của "dazzling" là bị lóa mắt hoặc choáng ngợp bởi ánh sáng, phản ánh cách mà một ánh sáng mạnh có thể làm ai đó choáng váng tạm thời. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả những thứ ấn tượng và chói lóa theo cách tích cực hơn, chẳng hạn như một màn trình diễn chói lóa hoặc một nụ cười chói lóa.
tính từ
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
dazzling diamonds: những viên kim cương
làm sững sờ, làm kinh ngạc
so bright that you cannot see for a short time
sáng đến mức bạn không thể nhìn thấy trong một thời gian ngắn
một ánh sáng trắng chói lóa
Cảnh hoàng hôn trên đại dương thật rực rỡ, với những sắc cam, hồng và đỏ hòa quyện vào nhau tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.
Những viên ngọc trên váy lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn rực rỡ của phòng khiêu vũ.
Nụ cười của cô làm bừng sáng cả căn phòng, khiến tất cả mọi người xung quanh đều phải lóa mắt.
Thác nước đổ xuống sườn núi, khiến người xem choáng ngợp trước vẻ đẹp hùng vĩ của nó.
impressing somebody very much
gây ấn tượng mạnh với ai đó
một màn trình diễn rực rỡ của điệu múa phương Đông
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()