
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chết người
Từ "deadly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "deðlīc", bắt nguồn từ các từ "death" và "like". Từ "deadly" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó tương tự như cái chết hoặc có khả năng gây tử vong. Trong những lần sử dụng đầu tiên, "deadly" thường được dùng để mô tả chất độc hoặc các chất khác có độc tính cao và có khả năng gây tử vong. Theo thời gian, từ "deadly" bắt đầu gắn liền với những thứ nguy hiểm hoặc gây chết người khác, chẳng hạn như vũ khí hoặc bệnh tật. Trong cách sử dụng hiện đại, "deadly" thường được dùng để mô tả những thứ cực kỳ nguy hiểm hoặc gây chết người, chẳng hạn như rắn độc, vi-rút chết người hoặc lực lượng gây chết người. Việc sử dụng thuật ngữ "deadly" trong bối cảnh này phản ánh rằng những thứ này có khả năng gây tử vong hoặc gây hại, do đó cần phải lo sợ và tránh xa.
tính từ
làm chết người, trí mạng, chí tử
deadly pale: xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
deadly blow: đòn chí tử
deadly hatred: mối thù không đội trời chung
(thuộc) sự chết chóc; như chết
deadly paleness: sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
vô cùng, hết sức
to be in deadly haste: hết sức vội vàng
phó từ
như chết
deadly pale: xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
deadly blow: đòn chí tử
deadly hatred: mối thù không đội trời chung
vô cùng, hết sức, cực kỳ
deadly paleness: sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
causing or likely to cause death
gây ra hoặc có khả năng gây tử vong
một vũ khí/bệnh tật chết người
Anh ta bị buộc tội sở hữu vũ khí chết người.
chất độc chết người
Rắn hổ mang là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất thế giới.
Những kẻ khủng bố đã chọn chơi một trò chơi chết người với dân thường.
Việc mất đi đào tạo kỹ năng gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế.
extreme; complete
vô cùng; hoàn thành
Tôi thực sự nghiêm túc.
Chúng tôi ngồi trong sự im lặng chết chóc.
Họ là những kẻ thù nguy hiểm (= đầy hận thù lẫn nhau).
Tên lửa đã tìm thấy mục tiêu với độ chính xác chết người.
extremely effective, so that no defence is possible
cực kỳ hiệu quả, đến mức không thể phòng thủ được
Mục tiêu của anh ta là chết người (= chính xác đến mức anh ta có thể giết dễ dàng).
Đó là bàn thắng thứ 11 của chân sút chí mạng trong mùa giải này.
Người đàn ông sở hữu một sức quyến rũ chết người.
very boring
rất nhàm chán
Bài giảng hoàn toàn chết người.
like a dead person; suggesting death
như một người chết; ám chỉ cái chết
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()