
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sâu, khó lường, bí ẩn
Từ "deep" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "deepiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, bắt nguồn từ gốc "dheub-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy có nghĩa là "chìm" hoặc "lặn". Trong tiếng Anh cổ, từ "deep" dùng để chỉ nơi ở của người chết, thế giới ngầm hoặc biển cả. Ý nghĩa về chiều sâu hoặc bóng tối này sau đó được mở rộng để mô tả các khái niệm tổng quát hơn như bóng tối, nỗi sợ hãi hoặc sự phức tạp. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "deep" đã phát triển để bao hàm nhiều hàm ý hơn, bao gồm chiều sâu về mặt không gian, chiều sâu về mặt cảm xúc hoặc chiều sâu về mặt trí tuệ. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi về chiều sâu hoặc sự sâu sắc vẫn là khía cạnh cơ bản của ý nghĩa từ này. Bạn có muốn khám phá thêm những điều kỳ diệu về từ nguyên không?
tính từ
sâu
to dig deep into the ground: đào sâu xuống đất
to go deep into the details: đi sâu vào chi tiết
khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm
to work deep into the night: làm việc đến tận khuya
a deep scheme: âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội
sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm
to drink deep: uống nhiều
to play deep: đánh lớn (đánh bạc)
deep learning: học vấn uyên thâm
phó từ
sâu
to dig deep into the ground: đào sâu xuống đất
to go deep into the details: đi sâu vào chi tiết
muộn, khuya
to work deep into the night: làm việc đến tận khuya
a deep scheme: âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội
nhiều
to drink deep: uống nhiều
to play deep: đánh lớn (đánh bạc)
deep learning: học vấn uyên thâm
having a large distance from the top or surface to the bottom
có một khoảng cách lớn từ đỉnh hoặc bề mặt đến đáy
một hố sâu/giếng/sông
nước sâu/tuyết
Nước ở đó có vẻ khá sâu.
Trên khắp thế giới, các đại dương sâu đang nóng lên.
Hoa hướng dương có rễ sâu.
Phong tục này có nguồn gốc sâu xa trong cộng đồng.
having a large distance from the front edge to the furthest point inside
có khoảng cách lớn từ cạnh trước đến điểm xa nhất bên trong
một vết cắt/vết thương sâu
không gian sâu thẳm
used to describe or ask about the depth of something
được sử dụng để mô tả hoặc hỏi về độ sâu của một cái gì đó
Nước chỉ sâu vài cm.
Vết thương sâu bao nhiêu?
as far up or down as the point mentioned
lên hoặc xuống như điểm đã đề cập
Nước chỉ sâu đến thắt lưng nên tôi phải đi bộ vào bờ.
Cô đứng trong nước ngập đến đầu gối.
Chúng tôi đang đi trong vùng nước sâu đến mắt cá chân.
in the number of rows mentioned, one behind the other
trong số hàng được đề cập, hàng này đứng sau hàng kia
Họ đang đứng sâu ba mét ở quầy bar.
taking in or giving out a lot of air
hít vào hoặc thải ra nhiều không khí
Cô ấy hít một hơi sâu.
Anh thở dài.
a person in a deep sleep is difficult to wake
một người đang ngủ say rất khó đánh thức
Cô chìm vào giấc ngủ sâu.
rơi vào trạng thái hôn mê/hôn mê sâu
strong and dark
mạnh mẽ và đen tối
một màu đỏ đậm đậm
Anh ta có khuôn mặt nhợt nhạt với đôi mắt xanh sâu thẳm.
Son môi của cô ấy có màu đỏ tươi đậm.
Màu sắc sẽ đậm hơn khi nho được phơi khô.
low
thấp
Tôi nghe thấy giọng nói trầm ấm của anh tràn ngập căn phòng.
Chúng tôi nghe thấy một tiếng gầm sâu ở phía xa.
Anh rên rỉ sâu sắc.
strongly felt
cảm thấy mạnh mẽ
một cảm giác yêu thương rất sâu sắc
Tôi cảm thấy mất mát sâu sắc khi nghe tin cô ấy qua đời.
Họ bày tỏ sự quan ngại sâu sắc.
Chúng tôi gửi lời cảm thông sâu sắc nhất đến gia đình anh ấy.
Tôi vô cùng tiếc nuối khi chấp nhận đơn từ chức của anh ấy.
Họ có một sự tôn trọng sâu sắc đối với truyền thống.
extreme or serious
cực đoan hoặc nghiêm trọng
Anh ấy đang gặp rắc rối lớn.
suy thoái kinh tế sâu sắc
Vụ việc đã bộc lộ sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ đảng.
một nơi có sức mạnh to lớn và có ý nghĩa sâu sắc
showing great knowledge or understanding
thể hiện kiến thức hoặc sự hiểu biết tuyệt vời
Cô đã đạt được sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa địa phương.
Chúng ta sẽ cần phân tích sâu hơn về vấn đề này.
difficult to understand
khó để hiểu
Cuộc thảo luận này đang trở nên quá sâu sắc đối với tôi.
Anh ấy luôn tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc hơn trong mọi việc.
Họ dành hàng giờ để thảo luận những vấn đề triết học sâu sắc.
Không có thông tin chi tiết nào trong cuốn sách này thực sự sâu sắc.
Anh trầm ngâm, như thể đang suy nghĩ về một quan điểm triết học sâu sắc nào đó.
fully involved in an activity or a state
tham gia đầy đủ vào một hoạt động hoặc một trạng thái
chìm đắm trong suy nghĩ/trò chuyện
Anh ấy thường xuyên chìm đắm trong sách đến nỗi quên ăn.
Cuối cùng công ty chìm trong nợ nần.
if a person is deep, they hide their real feelings and opinions
nếu một người sâu sắc, họ sẽ che giấu cảm xúc và quan điểm thực sự của mình
Cô ấy luôn là người sâu sắc, không tin tưởng ai.
to or from a position far down or across the field
đến hoặc từ một vị trí ở xa hoặc bên kia sân
một quả bóng sâu từ Brown
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()