Ý nghĩa và cách sử dụng của từ defaecate trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng defaecate

defaecateverb

đi ỉa

/ˈdefəkeɪt//ˈdefəkeɪt/

Nguồn gốc của từ vựng defaecate

Từ "defaecate" bắt nguồn từ tiếng Latin "defaecare", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm sạch". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "defaecatio", có nghĩa là "làm sạch" và hậu tố "-are", tạo thành động từ chỉ hành động. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "defaecare" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "defacien" hoặc "defacieuen", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm sạch". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "defecate" và nghĩa của động từ được mở rộng để bao gồm hành động bài tiết chất thải hoặc phân. Ngày nay, "defecate" là một từ thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để mô tả quá trình loại bỏ phân, thường là trong môi trường được kiểm soát hoặc vệ sinh. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ này đã trở thành một từ chính của tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ y học đến kỹ thuật môi trường.

Ví dụ của từ vựng defaecatenamespace

  • After drinking a considerable amount of water, the elephant defaecated near the pond, leaving behind a handful of dung that could be used for farming purposes.

    Sau khi uống một lượng nước đáng kể, con voi đã đi ị gần ao, để lại một nắm phân có thể sử dụng cho mục đích nông nghiệp.

  • The baby bird had defaecated in the nest, so the mother bird urgently cleaned it to maintain hygiene and prevent diseases.

    Chim non đã thải phân trong tổ nên chim mẹ phải nhanh chóng dọn dẹp để giữ vệ sinh và phòng ngừa bệnh tật.

  • The elderly man, suffering from diarrhoea, defaecated multiple times a day, causing him discomfort and exhausting his strength.

    Người đàn ông lớn tuổi bị tiêu chảy, đi ngoài nhiều lần trong ngày, khiến ông khó chịu và kiệt sức.

  • The cow defaecated in the nearby field, and the farmer had to clean it up to prevent the spread of diseases to his livestock.

    Con bò đã thải phân ra cánh đồng gần đó và người nông dân phải dọn dẹp để ngăn ngừa dịch bệnh lây lan cho gia súc.

  • The monkey, perched in the tree, defaecated on a pile of leaves, adding organic matter to the forest's ecosystem.

    Con khỉ đậu trên cây và thải chất thải vào đống lá, bổ sung chất hữu cơ vào hệ sinh thái của khu rừng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng defaecate


Bình luận ()