
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bị đánh bại
"Defeated" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "defete", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "deficere" có nghĩa là "thất bại" hoặc "thiếu thốn". Tiền tố "de-" biểu thị sự phủ định hoặc thiếu hụt của một cái gì đó, trong khi "ficere" liên quan đến "making" hoặc "làm". Do đó, "defeated" ban đầu có nghĩa là "thiếu sức mạnh" hoặc "không đạt được" một mục tiêu. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm việc bị đánh bại hoặc bị đánh bại trong một trận chiến hoặc cuộc thi.
danh từ
sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
(quân sự) sự thua trận, sự bại trận
to suffer (sustain) heavy defeat: bị thua nặng
sự đánh bại (kẻ thù)
to suffer (sustain) geavy defeat: bị thua nặng
ngoại động từ
đánh thắng, đánh bại
làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
to suffer (sustain) heavy defeat: bị thua nặng
(quân sự) sự thua trận, sự bại trận
to suffer (sustain) geavy defeat: bị thua nặng
Sau một trận chiến dài và mệt mỏi, người anh hùng cuối cùng đã bị đánh bại bởi sức mạnh vượt trội và chiến thuật xảo quyệt của kẻ phản diện.
Đội yếu thế đã chiến đấu rất dũng cảm, nhưng cuối cùng họ đã bị đánh bại bởi nhà đương kim vô địch trong trận chung kết.
Chiến thuật của kẻ thách đấu có hiệu quả trong một thời gian, nhưng cuối cùng, nhà vô địch tỏ ra quá mạnh, khiến kẻ thách đấu phải thất bại và thất vọng.
Nhà văn đã dồn hết tâm huyết vào bản thảo, nhưng cuối cùng, nó đã bị tất cả các nhà xuất bản lớn từ chối, khiến bà thất vọng và chán nản.
Người chơi cờ vua đã thử mọi chiến lược có thể nghĩ ra, nhưng đối thủ của anh ta đều qua mặt anh ta ở mọi nước đi, dẫn đến chiến thắng quyết định và khiến người chơi thất bại và bị làm nhục.
Đô vật đã chiến đấu dũng cảm với đối thủ to lớn và giàu kinh nghiệm hơn, nhưng sự kiệt sức đã khiến anh thất bại và bầm tím.
Giám đốc bán hàng đã trình bày lý lẽ thuyết phục của mình với hội đồng quản trị, nhưng họ vẫn không lay chuyển, khiến ông thất bại và nghi ngờ khả năng của mình.
Cầu thủ bóng đá đã cống hiến hết mình trên sân, nhưng đội đã phải chịu thất bại nặng nề, khiến cầu thủ cảm thấy chán nản và không chắc mình có muốn tiếp tục chơi hay không.
Nhà phát triển phần mềm đã làm việc không biết mệt mỏi để sửa lỗi, nhưng bất chấp mọi nỗ lực, anh vẫn không thể khắc phục được lỗi cứng đầu này, khiến anh cảm thấy thất vọng và chán nản.
Thiên tài cờ vua đã đối đầu với một chương trình máy tính được thiết kế để đánh bại những kỳ thủ giỏi nhất thế giới, nhưng sau nhiều giờ suy nghĩ chiến lược, chương trình đã giành chiến thắng, khiến nhà vô địch phải chịu thất bại và phải kinh ngạc trước trí thông minh của cỗ máy.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()