
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, sự bày tỏ, phát biểu
Từ "delivery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "déliver", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "chuyển tải". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "from" và "livare" có nghĩa là "mang đến" hoặc "giải thoát". Vào thế kỷ 14, từ "delivery" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ hành động trao tặng hoặc mang thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm khái niệm chuyển tải hàng hóa, thông điệp hoặc dịch vụ từ người này sang người khác. Ngày nay, từ "delivery" có nhiều ứng dụng, từ giao đồ ăn đến sinh nở và là một phần thiết yếu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hậu cần, chăm sóc sức khỏe và thương mại điện tử.
danh từ
sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng
the early (first) delivery: lần phát thư thứ nhất trong ngày
to pay on delivery: tả tiền khi giao hàng
cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
his speech was interesting but his delivery was poor: bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
the delivery of the lecture took three hours: đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
sự sinh đẻ
Default
(máy tính) sự phân phối, sự cung cấp
the act of taking goods, letters, etc. to the people they have been sent to
hành động lấy hàng hóa, thư từ, v.v. cho những người mà họ đã được gửi đến
Cho phép 28 ngày để giao hàng.
Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí cho các đơn hàng trên $ 200.
Dịch vụ đảm bảo giao hàng vào ngày hôm sau.
Vui lòng thanh toán hàng hóa khi giao hàng (= khi bạn nhận được chúng).
Khi nào bạn có thể nhận (= sẵn sàng nhận) xe?
Một chiếc xe tải giao hàng đang đợi ở ngoài đường.
Hãy nhớ hủy việc gửi thư khi bạn đi nghỉ.
Đảm bảo tất cả tài liệu được đóng gói đúng cách và gửi bằng hình thức chuyển phát có ghi nhận.
Đặt hàng trước ngày 30 tháng 11 để đảm bảo giao hàng vào dịp Giáng sinh.
Chúng tôi cung cấp giao hàng tận nhà miễn phí.
Chúng tôi đảm bảo giao hàng trước 9h sáng ngày hôm sau.
the act of making a service or information available to people
hành động cung cấp dịch vụ hoặc thông tin cho mọi người
cung cấp dịch vụ công
Chúng tôi đã đầu tư để cải thiện việc cung cấp dịch vụ.
Cung cấp nội dung số, đặc biệt là âm nhạc và video, là một ngành kinh doanh lớn.
một hệ thống gửi tin nhắn điện tử
Xu hướng mới trong cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đặt ra thách thức lớn đối với các bệnh viện trên cả nước.
Chúng ta cần cung cấp viện trợ nhân đạo hiệu quả hơn.
the process of giving birth to a baby
quá trình sinh con
giao hàng dễ dàng/khó khăn
phòng/phòng sinh (= trong bệnh viện, v.v.)
sinh thường/sinh mổ
Cô sinh đứa con thứ hai rất dễ dàng.
Các số liệu cho thấy sự gia tăng trong việc sinh con bằng kẹp.
the way in which somebody speaks, sings a song, etc. in public
cách mà ai đó nói, hát một bài hát, vv ở nơi công cộng
Bài thơ đẹp đẽ đã bị hủy hoại bởi sự truyền tải kém cỏi của cô.
a ball that is thrown, especially in cricket or baseball
một quả bóng được ném, đặc biệt là trong môn cricket hoặc bóng chày
giao hàng nhanh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()