Ý nghĩa và cách sử dụng của từ demagogue trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng demagogue

demagoguenoun

kẻ mị dân

/ˈdeməɡɒɡ//ˈdeməɡɑːɡ/

Nguồn gốc của từ vựng demagogue

Thuật ngữ "demagogue" bắt nguồn từ nền dân chủ Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ nền dân chủ Athen vào thế kỷ thứ 5 và thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Trong tiếng Hy Lạp, "demos" có nghĩa là người dân, trong khi "agōgus" có nghĩa là nhà lãnh đạo hoặc người hướng dẫn. Do đó, nghĩa gốc của thuật ngữ "demagogue" là "lãnh đạo của nhân dân", hay cụ thể hơn là "lãnh đạo của quần chúng". Tuy nhiên, trong thời kỳ suy tàn của nền dân chủ Athen, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực, vì nó được dùng để mô tả các chính trị gia lợi dụng tình cảm và sự kích động của quần chúng để tác động đến dư luận và thông qua các đạo luật phục vụ lợi ích của riêng họ thay vì lợi ích của toàn dân. Trong bối cảnh này, một kẻ mị dân là một nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa dân túy, người lợi dụng cảm xúc của quần chúng và thao túng họ để đạt được lợi ích chính trị. Thuật ngữ "demagogue" được sử dụng hiện đại thường ám chỉ một chính trị gia sử dụng những tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm, lời lẽ kích động và kêu gọi định kiến ​​để huy động những người ủng hộ và thu hút sự chú ý. Theo nghĩa này, thuật ngữ này ám chỉ một nhà lãnh đạo thường bị coi là có tính thao túng, lôi cuốn và có khả năng gây nguy hiểm cho các thể chế chính trị và tiến trình dân chủ.

Tóm tắt từ vựng demagogue

type danh từ

meaningkẻ mị dân

Ví dụ của từ vựng demagoguenamespace

  • The politician's use of inflammatory language and appeals to emotion made him a typical demagogue who sought to incite the crowd rather than address their concerns logically and rationally.

    Việc sử dụng ngôn ngữ kích động và đánh vào cảm xúc của chính trị gia này khiến ông trở thành một kẻ kích động điển hình, tìm cách kích động đám đông thay vì giải quyết mối quan tâm của họ một cách hợp lý và logic.

  • The charismatic leader exploited the fears and anxieties of his followers, employing tactics of demonization and scapegoating to gain support and wield power.

    Nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn này đã lợi dụng nỗi sợ hãi và lo lắng của những người theo mình, sử dụng chiến thuật quỷ dữ hóa và đổ lỗi để giành sự ủng hộ và nắm giữ quyền lực.

  • The fiery orator accused his opponents of being traitors to the nation, casting them as enemies of the people and inciting his supporters to demand their ouster.

    Nhà hùng biện sôi nổi này đã cáo buộc những người đối lập là những kẻ phản bội đất nước, coi họ là kẻ thù của nhân dân và kích động những người ủng hộ ông đòi lật đổ họ.

  • The demagogue appealed to his audience's worst instincts, promoting conspiracy theories and pushing a partisan narrative that obscured the truth and fostered division.

    Kẻ kích động này đã khơi dậy bản năng tồi tệ nhất của khán giả, cổ xúy các thuyết âm mưu và đưa ra quan điểm đảng phái nhằm che giấu sự thật và gây chia rẽ.

  • The populist used simplistic slogans, empty promises, and falsehoods to mislead his followers, manipulating their emotions and prejudices for political gain.

    Người theo chủ nghĩa dân túy sử dụng những khẩu hiệu đơn giản, những lời hứa suông và sự dối trá để đánh lừa người theo mình, thao túng cảm xúc và định kiến ​​của họ để đạt được lợi ích chính trị.


Bình luận ()