
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự phụ thuộc
Từ "dependence" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Latin "dependere", có nghĩa là "treo xuống" hoặc "phụ thuộc" và "dependo", có nghĩa là "dựa vào". Trong tiếng Latin, "dependere" được dùng để mô tả thứ gì đó treo hoặc dựa vào thứ khác, truyền tải ý tưởng về sự phụ thuộc hoặc hỗ trợ. Theo thời gian, thuật ngữ "dependence" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm sự phụ thuộc về mặt thể chất (ví dụ: phụ thuộc vào nạng), sự phụ thuộc về mặt logic (ví dụ: kết luận dựa trên tiền đề) và sự phụ thuộc về mặt tâm lý (ví dụ: sự phụ thuộc về mặt cảm xúc vào một người). Trong tiếng Anh hiện đại, từ "dependence" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiện ngập, khi một cá nhân phụ thuộc vào một chất hoặc hành vi đến mức họ gặp phải các triệu chứng cai nghiện khi không có chất hoặc hành vi đó. Theo nghĩa này, "dependence" ám chỉ trạng thái bị kiểm soát hoặc chịu ảnh hưởng bởi một yếu tố bên ngoài.
danh từ
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc
sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)
to be someone's dependence: là chỗ nương dựa của ai
sự tin, sự tin cậy
to put dependence on somebody: tin cậy ở ai
to place dependence upon someone's words: tin vào lời nói của ai
Default
sự phụ thuộc
functional d. phụ thuộc hàm
linear d. phụ thuộc tuyến tính
the state of needing the help and support of somebody/something in order to survive or be successful
trạng thái cần sự giúp đỡ và hỗ trợ của ai đó/cái gì đó để tồn tại hoặc thành công
Mối quan hệ của chúng tôi dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau.
sự phụ thuộc về tài chính/kinh tế
sự phụ thuộc của anh ấy vào bố mẹ
sự phụ thuộc của châu Âu vào thực phẩm nhập khẩu
Chính phủ muốn giảm sự phụ thuộc của ngành công nghiệp vào than.
sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu
sự phụ thuộc kinh tế của cô ấy vào chồng
sự phụ thuộc hoàn toàn của anh ấy vào gia đình
Mối quan hệ của họ dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau mạnh mẽ.
the state of being addicted to something (= unable to stop taking or using it)
trạng thái nghiện thứ gì đó (= không thể ngừng dùng hoặc sử dụng nó)
lệ thuộc vào ma túy/rượu
phụ thuộc vào rượu
the fact of one thing being affected by another
thực tế là một thứ bị ảnh hưởng bởi một thứ khác
sự phụ thuộc chặt chẽ của đất và địa hình
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()