Ý nghĩa và cách sử dụng của từ depressive trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng depressive

depressiveadjective

trầm cảm

/dɪˈpresɪv//dɪˈpresɪv/

Nguồn gốc của từ vựng depressive

Thuật ngữ "depressive" bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa "depression", ban đầu dùng để chỉ trạng thái cảm thấy vô cùng buồn bã hoặc đau khổ. Vào cuối thế kỷ 19, các bác sĩ bắt đầu xác định một rối loạn sức khỏe tâm thần cụ thể được đặc trưng bởi cảm giác buồn bã, tuyệt vọng và không hứng thú với các hoạt động từng mang lại niềm vui. Rối loạn này được gọi là "depressive disorder," "major depressive disorder," hoặc đơn giản là "depression". Từ "depressive" thường được sử dụng như một tính từ để mô tả một người đã được chẩn đoán mắc chứng rối loạn trầm cảm nặng hoặc đang gặp các triệu chứng của bệnh trầm cảm. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là "depressive" không phải là từ đồng nghĩa với "đặc điểm tính cách" hoặc "rối loạn tính cách". Thay vào đó, nó là một nhãn được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe tâm thần tạm thời và có thể điều trị được. Việc dán nhãn không chính xác cho cá nhân là "depressive" thay vì xác định rối loạn cụ thể mà họ đang gặp phải có thể dẫn đến sự kỳ thị và những giả định không chính xác về tính cách hoặc hành vi của người đó. Do đó, nên sử dụng các từ "depression" hoặc "major depressive disorder" khi thảo luận về tình trạng này hoặc gọi cá nhân là "người bị trầm cảm" thay vì "a depressive."

Tóm tắt từ vựng depressive

typetính từ

meaninglàm suy nhược, làm suy yếu

typedanh từ

meaningngười bị chứng trầm cảm

Ví dụ của từ vựng depressivenamespace

  • The individual's symptoms of insomnia, loss of interest in activities, and persistent feelings of sadness make them a prime example of a depressive.

    Các triệu chứng mất ngủ, mất hứng thú với các hoạt động và cảm giác buồn bã dai dẳng của cá nhân khiến họ trở thành ví dụ điển hình của người bị trầm cảm.

  • The patient's medical history, including a family history of depression and a previous diagnosis of a major depressive disorder, indicates they may be experiencing another episode.

    Tiền sử bệnh lý của bệnh nhân, bao gồm tiền sử gia đình bị trầm cảm và chẩn đoán trước đó về chứng rối loạn trầm cảm nặng, cho thấy họ có thể đang trải qua một đợt trầm cảm khác.

  • The high stress levels and lack of social support has led to the individual's depressive symptoms worsening.

    Mức độ căng thẳng cao và thiếu sự hỗ trợ của xã hội đã khiến các triệu chứng trầm cảm của cá nhân trở nên trầm trọng hơn.

  • The therapist recommends a course of therapy and medication to help alleviate the client's depressive symptoms.

    Nhà trị liệu sẽ đề xuất một liệu trình trị liệu và thuốc để giúp làm giảm các triệu chứng trầm cảm của khách hàng.

  • The research study provided evidence linking childhood trauma with an increased risk of developing depressive disorders in adulthood.

    Nghiên cứu cung cấp bằng chứng cho thấy mối liên hệ giữa chấn thương thời thơ ấu với nguy cơ mắc chứng rối loạn trầm cảm ở tuổi trưởng thành.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng depressive


Bình luận ()