
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
liều mạng, liều lĩnh, tuyệt vọng
Từ "desperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desperare", có nghĩa là "từ bỏ hy vọng" hoặc "tuyệt vọng". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "completely") và "spere" (có nghĩa là "hy vọng"). Trong tiếng Anh thời trung cổ, từ "desperate" xuất hiện để mô tả một người đã mất hết hy vọng và sẵn sàng thực hiện các biện pháp quyết liệt, thường là trong nỗ lực tuyệt vọng để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Theo thời gian, ý nghĩa của "desperate" được mở rộng để bao gồm một loạt các trạng thái cảm xúc, từ lo lắng và sợ hãi dữ dội đến thất vọng và tuyệt vọng tột độ. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các tình huống vô vọng, tồi tệ hoặc nguy kịch và cũng có thể ám chỉ cảm giác cấp bách hoặc khẩn cấp. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ "desperate" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, được sử dụng để truyền tải cảm giác tuyệt vọng và cấp bách trong nhiều bối cảnh khác nhau.
tính từ
liều mạng, liều lĩnh
a desperate act: hành động liều lĩnh
a desperate fellow: một tay liều mạng
không còn hy vọng, tuyệt vọng
a desperate illness: chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
a desperate stituation: tình trạng tuyệt vọng
dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
a desperate storm: cơn giông tố kinh khủng
a desperate smoker: tay nghiện thuốc lá kinh khủng
feeling or showing that you have little hope and are ready to do anything without worrying about danger to yourself or others
cảm thấy hoặc cho thấy rằng bạn có rất ít hy vọng và sẵn sàng làm bất cứ điều gì mà không lo lắng về nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác
Các tù nhân ngày càng tuyệt vọng.
Các cửa hàng đang trở nên tuyệt vọng sau hai năm bán hàng kém cỏi.
Ở đâu đó ngoài kia có một người đàn ông tuyệt vọng, lạnh lẽo, đói khát, bị săn đuổi.
Tôi nghe thấy tiếng vật lộn tuyệt vọng ở phòng bên cạnh.
Tôi bắt đầu tuyệt vọng.
Cô cảm thấy vô cùng tuyệt vọng.
Việc mất tiền đột ngột khiến anh tuyệt vọng.
giving little hope of success; tried when everything else has failed
mang lại rất ít hy vọng thành công; đã thử khi mọi thứ khác đều thất bại
Anh ta đã thực hiện một nỗ lực tuyệt vọng để được tự do.
Cô bám vào bờ vực trong nỗ lực tuyệt vọng để tự cứu mình.
Khó khăn tài chính ngày càng gia tăng buộc ông phải thực hiện các biện pháp tuyệt vọng.
Các bác sĩ đang chiến đấu một trận chiến tuyệt vọng để cứu sống cô bé.
một cuộc tìm kiếm tuyệt vọng cho một lối thoát
Jake giơ tay lên cầu xin sự bình tĩnh trong tuyệt vọng.
Những nỗ lực tuyệt vọng cuối cùng của Kaleil nhằm cứu vãn doanh nghiệp đã không thành công.
needing or wanting something very much
cần hoặc muốn một cái gì đó rất nhiều
Anh ấy quá khao khát một công việc nên có thể làm bất cứ điều gì.
Tôi thèm một ly cà phê.
tuyệt vọng vì tiền/sự giúp đỡ/tiền mặt/sự chú ý
Tôi thực sự tuyệt vọng khi gặp cô ấy.
Cô tuyệt vọng muốn thoát khỏi cuộc sống ở thị trấn nhỏ.
extremely serious or dangerous
cực kỳ nghiêm trọng hoặc nguy hiểm
Trẻ em đang rất cần tình yêu và sự quan tâm.
Họ phải đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch trầm trọng.
Tình hình tài chính của anh ấy rất tuyệt vọng.
Anh ta đã chết trong cảnh nghèo đói tuyệt vọng.
Nông dân Mỹ ngày nay đang ở trong tình trạng tuyệt vọng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()