
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chi tiết
Từ "detailing" bắt nguồn từ tiếng Pháp "détail", có nghĩa là "chi tiết". Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "detailler", có nghĩa là "cắt thành từng mảnh nhỏ". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "talea", có nghĩa là "cắt". Mối liên hệ giữa cắt và chi tiết nằm ở quá trình tỉ mỉ chia nhỏ một vật thể hoặc nhiệm vụ lớn hơn thành các thành phần riêng lẻ. Quá trình này được phản ánh trong ý nghĩa ban đầu của "détail", khi một thứ gì đó được cắt thành từng mảnh nhỏ. Do đó, "detailing" đề cập đến hành động tập trung vào các điểm tinh tế hơn hoặc "chi tiết" của một thứ gì đó, tương tự như cách một người thợ thủ công sẽ cẩn thận kiểm tra và làm việc trên các bộ phận riêng lẻ.
danh từ
(quân sự) việc đặc phái
Báo cáo của cảnh sát có chứa thông tin chi tiết về hiện trường vụ án, bao gồm thời gian trong ngày, địa điểm và bất kỳ nhân chứng tiềm năng nào.
Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, thợ máy ô tô đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sửa chữa hệ thống phanh.
Để tạo ra một mặt bằng chi tiết cho tòa nhà văn phòng mới, kiến trúc sư đã dành nhiều giờ để đo đạc và cân nhắc cẩn thận mọi khía cạnh của không gian.
Nghệ sĩ đã tỉ mỉ phác thảo từng yếu tố của bức tranh bằng những bản phác thảo chi tiết trước khi bắt đầu hoàn thiện tác phẩm.
Trưởng nhóm trình bày mốc thời gian chi tiết cho dự án sắp tới, chia nhỏ thành các nhiệm vụ nhỏ hơn với thời hạn rõ ràng.
Huấn luyện viên của vận động viên đã cung cấp phản hồi chi tiết về từng chuyển động trong bài tập thể dục phức tạp của anh ấy, nỗ lực cải thiện hình thức và kỹ thuật của anh ấy.
Nhà thiết kế thời trang đã phác thảo chi tiết chiếc váy, bao gồm cả số đo và lựa chọn màu sắc, trước khi bắt đầu quá trình may thực tế.
Đầu bếp đã cẩn thận phác thảo từng bước trong công thức chi tiết cho món ăn đầy thử thách này, đảm bảo rằng nhân viên nhà hàng có thể dễ dàng làm theo hướng dẫn.
Người quản lý nhân sự cung cấp thông tin chi tiết về kỳ vọng của công ty đối với nhân viên mới, bao gồm vai trò, trách nhiệm và các chỉ số đánh giá hiệu suất chính.
Nhà sản xuất sân khấu đã tạo ra một danh sách tỉ mỉ về từng đạo cụ, bối cảnh và tín hiệu ánh sáng, đảm bảo mọi chi tiết đều sẵn sàng cho buổi biểu diễn đêm khai mạc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()