Ý nghĩa và cách sử dụng của từ deterministic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng deterministic

deterministicadjective

mang tính quyết định

/dɪˌtɜːmɪˈnɪstɪk//dɪˌtɜːrmɪˈnɪstɪk/

Nguồn gốc của từ vựng deterministic

Từ "deterministic" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "determinare", có nghĩa là "giới hạn hoặc xác định", và hậu tố "-tic", tạo thành một tính từ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "deterministic" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh triết học, đặc biệt là trong các tác phẩm của René Descartes và Gottfried Wilhelm Leibniz. Trong triết học, "deterministic" ám chỉ ý tưởng rằng mọi sự kiện, bao gồm cả quyết định và hành động của con người, đều là kết quả tất yếu của các nguyên nhân trước đó và do đó được xác định trước. Khái niệm này được coi là một thách thức đối với khái niệm ý chí tự do, cho rằng các lựa chọn của con người chỉ đơn thuần là kết quả của các nguyên nhân trước đó và do đó được xác định trước. Theo thời gian, thuật ngữ "deterministic" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như toán học, vật lý và khoa học máy tính, trong đó nó ám chỉ các hệ thống hoặc mô hình có thể dự đoán được và có một kết quả cố định, duy nhất, không có bất kỳ sự ngẫu nhiên hoặc không chắc chắn nào.

Tóm tắt từ vựng deterministic

typeDefault

meaningxem determinism

typeDefault

meaningtất định

Ví dụ của từ vựng deterministicnamespace

  • The behave of atoms in a deterministic system follows a predictable pattern, which allows scientists to accurately simulate molecular reactions.

    Hành vi của các nguyên tử trong một hệ thống xác định tuân theo một mô hình có thể dự đoán được, cho phép các nhà khoa học mô phỏng chính xác các phản ứng phân tử.

  • The theory of relativity and classical mechanics are deterministic, which means that if we know the position and velocity of an object at any given time, we can accurately predict its future movement.

    Thuyết tương đối và cơ học cổ điển mang tính tất định, nghĩa là nếu chúng ta biết vị trí và vận tốc của một vật thể tại bất kỳ thời điểm nào, chúng ta có thể dự đoán chính xác chuyển động trong tương lai của nó.

  • Weather forecasting is a deterministic science since atmospheric conditions are essentially governed by a set of mathematical equations.

    Dự báo thời tiết là một môn khoa học mang tính quyết định vì các điều kiện khí quyển về cơ bản được chi phối bởi một tập hợp các phương trình toán học.

  • The motion of the planets in our solar system is governed by deterministic laws, which is why astronomers can accurately predict the position of celestial bodies.

    Chuyển động của các hành tinh trong hệ mặt trời chịu sự chi phối của các định luật tất định, đó là lý do tại sao các nhà thiên văn học có thể dự đoán chính xác vị trí của các thiên thể.

  • A deterministic system is one where the output is completely determined by its input, making it completely predictable.

    Hệ thống tất định là hệ thống mà đầu ra hoàn toàn được xác định bởi đầu vào, khiến cho nó hoàn toàn có thể dự đoán được.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng deterministic


Bình luận ()