
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sai lệch
Từ "deviation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "from" hoặc "ra khỏi" và "via" có nghĩa là "way" hoặc "đường". Trong tiếng Pháp cổ, từ "deviacion" được dùng để mô tả thứ gì đó đi chệch khỏi đường hoặc lối đi, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch hoặc vận chuyển. Trong tiếng Anh trung đại, từ "deviacion" được dùng để mô tả thứ gì đó đi chệch khỏi đường hoặc lối đi, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch hoặc vận chuyển. Từ này thường được dùng để mô tả sự chệch hướng so với lộ trình bình thường hoặc dự kiến, đặc biệt là trong bối cảnh các khái niệm khoa học hoặc toán học. Theo thời gian, ý nghĩa của "deviation" đã phát triển để bao gồm bất kỳ sự chệch hướng nào so với lộ trình bình thường hoặc dự kiến, đặc biệt là trong bối cảnh các khái niệm khoa học hoặc toán học. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ sự chệch hướng nào khỏi một chuẩn mực hoặc quy tắc, đặc biệt là trong bối cảnh các khái niệm khoa học hoặc toán học. Ngày nay, "deviation" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ sự chệch hướng nào khỏi một lộ trình bình thường hoặc dự kiến, đặc biệt là trong bối cảnh các khái niệm khoa học hoặc toán học. Tóm lại, từ "deviation" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "from" hoặc "ra khỏi" và "via" có nghĩa là "way" hoặc "đường". Nghĩa ban đầu của nó mô tả một thứ gì đó đi chệch khỏi đường hoặc lối đi, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ sự chệch hướng nào khỏi lộ trình bình thường hoặc dự kiến, đặc biệt là trong bối cảnh các khái niệm khoa học hoặc toán học.
danh từ
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời
leftist deviation: sự tả khuynh
rightist deviation: sự hữu khuynh
(toán học); (vật lý) độ lệch
angular deviation: độ lệch góc
Default
(Tech) lệch, thiên sai [TQ]; độ lệch
the act of moving away from what most people consider normal or acceptable; a difference from what is expected or acceptable
hành động tránh xa những gì hầu hết mọi người coi là bình thường hoặc có thể chấp nhận được; sự khác biệt so với những gì được mong đợi hoặc chấp nhận được
sai lệch so với các tiêu chuẩn được chấp nhận trước đó
Đây là một sai lệch so với kế hoạch ban đầu.
Các ví dụ hiện đại về kiểu dệt này cho thấy rất ít sai lệch so với các kiểu dệt truyền thống.
một chút sai lệch so với lộ trình dự định của chúng tôi
lệch lạc tình dục
the amount by which a single measurement is different from the average
mức độ mà một phép đo đơn lẻ khác với mức trung bình
độ lệch la bàn là 5° (= từ hướng bắc thực)
La bàn hiển thị độ lệch 5°.
Kết quả cho thấy có sự sai lệch đáng kể so với kết quả mong đợi, chỉ ra lỗi trong thiết kế thí nghiệm.
Giá cổ phiếu đã chênh lệch đáng kể so với mức trung bình lịch sử, báo hiệu sự thay đổi tiềm tàng của thị trường.
Các cảm biến của máy phát hiện ra sự sai lệch so với thông số vận hành bình thường, kích hoạt chức năng tự động tắt máy vì lý do an toàn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()