Ý nghĩa và cách sử dụng của từ diphthong trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng diphthong

diphthongnoun

Nguyên âm đôi

/ˈdɪfθɒŋ//ˈdɪfθɔːŋ/

Nguồn gốc của từ vựng diphthong

Từ "diphthong" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp, từ "διْفθογγός" (diphthongos) bao gồm hai phần: "δίς" (dis), nghĩa là "double", và "φθόγγη" (phthongē), nghĩa là "sound" hoặc "voice". Vì vậy, bản dịch theo nghĩa đen của "diphthong" là "âm kép". Trong ngữ pháp tiếng Hy Lạp, một diphthong dùng để chỉ sự kết hợp của hai nguyên âm được phát âm trong một âm tiết, chẳng hạn như "αἰ" (ai) hoặc "οὐ" (ou). Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin và các ngôn ngữ khác, và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại. Trong bối cảnh ngôn ngữ, nguyên âm đôi hiện được hiểu là sự chuyển tiếp nhẹ nhàng giữa hai nguyên âm kế tiếp nhau, thường được phát âm trong một âm tiết duy nhất.

Tóm tắt từ vựng diphthong

type danh từ

meaningnguyên âm đôi

Ví dụ của từ vựng diphthongnamespace

  • During the song, the singer executed a series of diphthongs, leaving the audience in awe of her vocal range.

    Trong bài hát, nữ ca sĩ đã thể hiện một loạt âm đôi, khiến khán giả phải kinh ngạc về phạm vi giọng hát của cô.

  • The actress's diphthongs in her dialogue gave her lines a unique and captivating rhythm.

    Âm đôi trong lời thoại của nữ diễn viên mang lại cho lời thoại của cô một nhịp điệu độc đáo và hấp dẫn.

  • The pronunciation of diphthongs in the speaker's accent differed significantly from standard English, making it difficult for some listeners to follow.

    Cách phát âm nguyên âm đôi trong giọng nói của người nói khác đáng kể so với tiếng Anh chuẩn, khiến một số người nghe khó theo dõi.

  • The use of diphthongs added richness and depth to the character's speech, reflecting their emotional state and regional origins.

    Việc sử dụng nguyên âm đôi làm tăng thêm sự phong phú và chiều sâu cho lời nói của nhân vật, phản ánh trạng thái cảm xúc và nguồn gốc vùng miền của họ.

  • Non-native speakers of English sometimes struggle with the pronunciation of diphthongs, particularly the pairs "oi" and "oy."

    Những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh đôi khi gặp khó khăn với cách phát âm của nguyên âm đôi, đặc biệt là cặp "oi" và "oy."


Bình luận ()