
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
biến mất
Từ "disappearance" là sự kết hợp của hai từ: "dis" và "appearance". "Dis" là tiền tố có nghĩa là "trái ngược với", "không" hoặc "thiếu". "Appearance" ám chỉ hành động trở nên hữu hình hoặc cách mà một cái gì đó hoặc ai đó trông như thế nào. Do đó, "disappearance" có nghĩa là hành động trở nên vô hình hoặc trạng thái không hữu hình, ngụ ý rằng một cái gì đó hoặc ai đó đã biến mất. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về khái niệm mọi thứ biến mất và bí ẩn xung quanh nó.
danh từ
sự biến đi, sự biến mất
the fact of being lost or impossible to find
thực tế là bị mất hoặc không thể tìm thấy
Cảnh sát đang điều tra vụ mất tích của một cô gái trẻ.
hàng loạt vụ mất tích bí ẩn
Sự hoảng loạn lan rộng nhanh chóng khi đứa con út của họ đột nhiên biến mất vào giữa đêm, khiến họ cảm thấy bất lực và đau khổ.
Sự biến mất đột ngột của công trình kiến trúc lớn nhất thành phố khiến cộng đồng sửng sốt và bối rối khi họ đang phải vật lộn để thích nghi với sự thay đổi mang tính đột phá này.
Khu chợ vốn nhộn nhịp nay trở nên im ắng lạ thường sau hàng loạt vụ cướp và mất tích, khiến những người bán hàng vô cùng bàng hoàng và sợ hãi.
the fact of no longer existing; the fact of becoming impossible to see
thực tế là không còn tồn tại nữa; thực tế là trở nên không thể nhìn thấy được
sự biến mất của nhiều loài thực vật và động vật khỏi hành tinh của chúng ta
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()