
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thất vọng
"Thất vọng" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desespérer", có nghĩa là "mất hy vọng". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "des" (từ tiếng Latin "de", có nghĩa là "from") và "espérer" (có nghĩa là "hy vọng"). Nghĩa gốc của "disappointed" là "bị tước mất hy vọng", từ này phát triển thành cảm giác buồn bã hoặc không hài lòng khi kỳ vọng không được đáp ứng.
tính từ
chán nản, thất vọng
Màn trình diễn của đội trong trận chung kết khiến huấn luyện viên cảm thấy thất vọng.
Mặc dù kỳ vọng rất cao nhưng cô gái vẫn thất vọng về điểm số của mình trong kỳ thi.
Khách hàng thất vọng về chất lượng sản phẩm và muốn được hoàn lại tiền.
Nghệ sĩ đã thất vọng khi bức tranh của cô không giành chiến thắng trong cuộc thi.
Kết quả tài chính của công ty không đáp ứng được kỳ vọng của các nhà đầu tư khiến họ thất vọng.
Phụ huynh thất vọng vì con mình không nỗ lực hoàn thành bài tập về nhà.
Người hâm mộ đã rất thất vọng khi nam diễn viên yêu thích của mình không đến dự lễ trao giải.
Nhạc sĩ thất vọng với số lượng khán giả đến tham dự buổi hòa nhạc của mình.
Hành khách thất vọng khi chuyến bay bị hoãn.
Nhân viên này đã thất vọng khi không được thăng chức mặc dù đã làm việc chăm chỉ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()