Ý nghĩa và cách sử dụng của từ disingenuously trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng disingenuously

disingenuouslyadverb

một cách giả dối

/ˌdɪsɪnˈdʒenjuəsli//ˌdɪsɪnˈdʒenjuəsli/

Nguồn gốc của từ vựng disingenuously

Từ "disingenuously" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "not" và "ingenuus" có nghĩa là "sinh ra cao quý" hoặc "chân thành". Ban đầu, từ này có nghĩa là "Không chân thành" hoặc "Không chân thành", ám chỉ sự thiếu trung thực. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang ý nghĩa hiện tại của nó, mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó không chân thành hoặc đạo đức giả, thường theo cách tinh vi hoặc lừa dối. Ví dụ, một chính trị gia có thể nói điều gì đó một cách không chân thành để giành được sự ủng hộ hoặc có vẻ hấp dẫn hơn đối với cử tri.

Tóm tắt từ vựng disingenuously

typephó từ

meaningkhông thành thật, gian xảo

Ví dụ của từ vựng disingenuouslynamespace

  • The politician disingenuously promised to lower taxes, but in reality, he was planning to increase them.

    Chính trị gia này đã hứa một cách không thành thật là sẽ giảm thuế, nhưng thực tế là ông ta đang có kế hoạch tăng thuế.

  • The company's CEO disingenuously claimed that the product was completely safe, despite multiple reports of serious side effects.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã tuyên bố một cách không chân thực rằng sản phẩm này hoàn toàn an toàn, mặc dù có nhiều báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • The singer disingenuously apologized for her performance, despite receiving overwhelmingly negative feedback from critics.

    Nữ ca sĩ đã xin lỗi một cách không thành thật về màn trình diễn của mình, mặc dù nhận được rất nhiều phản hồi tiêu cực từ các nhà phê bình.

  • The salesman disingenuously claimed that the product was unique, when in reality, it was a blatant copy of a competitor's product.

    Nhân viên bán hàng đã gian dối khi tuyên bố rằng sản phẩm này là độc nhất, nhưng thực tế, nó lại là bản sao trắng trợn của sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

  • The politician disingenuously presented himself as an advocate for the environment, but had a long history of supporting policies that harm the environment.

    Chính trị gia này đã giả tạo khi tự nhận mình là người ủng hộ môi trường, nhưng thực chất lại có lịch sử lâu dài ủng hộ các chính sách gây hại cho môi trường.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng disingenuously


Bình luận ()