Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dismayed trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dismayed

dismayedadjective

mất tinh thần

/dɪsˈmeɪd//dɪsˈmeɪd/

Nguồn gốc của từ vựng dismayed

"Dismayed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desmaie", có nghĩa là "sự chán nản, thất vọng hoặc mất hết can đảm". Từ này phát triển từ động từ "esmaer", có nghĩa là "làm kinh ngạc, sửng sốt hoặc sợ hãi". Tiền tố "de-" được thêm vào "smaer" làm tăng cảm giác sốc và sợ hãi, tạo ra "desmaie", cuối cùng trở thành "dismay". Từ journey này phản ánh cách cảm giác ngạc nhiên hoặc sợ hãi có thể chuyển thành trạng thái chán nản hoặc mất hy vọng.

Tóm tắt từ vựng dismayed

type danh từ

meaningsự mất tinh thần; sự mất hết can đảm

type ngoại động từ

meaninglàm mất tinh thần; làm mất hết can đảm

Ví dụ của từ vựng dismayednamespace

  • When the CEO announced a sudden company restructuring, many employees were dismayed by the news.

    Khi CEO đột ngột thông báo về việc tái cấu trúc công ty, nhiều nhân viên đã vô cùng thất vọng trước tin tức này.

  • After hearing about the student's poor test scores, the teacher was dismayed by their lack of progress.

    Sau khi nghe về điểm kiểm tra kém của học sinh, giáo viên đã rất thất vọng vì sự tiến bộ không đáng có của các em.

  • The politician's surprising decision left his constituents dismayed and confused.

    Quyết định bất ngờ của chính trị gia này khiến cử tri của ông thất vọng và bối rối.

  • The firefighters were dismayed to discover that the building they were trying to save had already collapsed.

    Đội cứu hỏa vô cùng kinh ngạc khi phát hiện tòa nhà họ đang cố gắng cứu đã bị sụp đổ.

  • The weather forecaster's prediction of a sunny day left beachgoers dismayed as they were caught in a sudden storm.

    Dự báo của người dự báo thời tiết về một ngày nắng khiến những người đi biển thất vọng khi họ gặp phải một cơn bão bất ngờ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dismayed


Bình luận ()