Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dispensing chemist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dispensing chemist

dispensing chemistnoun

nhà hóa học pha chế

/dɪˈspensɪŋ kemɪst//dɪˈspensɪŋ kemɪst/

Nguồn gốc của từ vựng dispensing chemist

Thuật ngữ "dispensing chemist" bắt nguồn từ thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, khi việc bán và phân phối các phương pháp điều trị y tế ngày càng được chính phủ quản lý chặt chẽ hơn. Trước thời điểm này, thuốc được bán bởi nhiều loại người làm nghề khác nhau, bao gồm cả người bán thuốc, người bán tạp hóa và lang băm (người chữa bệnh gian lận). Tuy nhiên, Đạo luật Dược phẩm năm 1868 đã công nhận dược sĩ là một nghề được quản lý và tạo ra một loại dược sĩ mới: dược sĩ pha chế. Dược sĩ pha chế được định nghĩa là dược sĩ chủ yếu bán thuốc theo toa cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác, chẳng hạn như bác sĩ và nha sĩ, thay vì trực tiếp pha chế thuốc cho bệnh nhân. Phân loại mới này cho phép quản lý chặt chẽ hơn việc sản xuất, phân phối và bán thuốc, cũng như đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được đơn thuốc được chuẩn bị và pha chế chính xác bởi các chuyên gia được đào tạo. Ngày nay, thuật ngữ "nhà thuốc bán thuốc" vẫn được sử dụng ở một số quốc gia, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và Ireland, trong khi ở các khu vực khác, bao gồm Hoa Kỳ và Úc, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và các dược sĩ hoạt động như dược sĩ bán lẻ, dược sĩ cộng đồng hoặc dược sĩ bệnh viện.

Ví dụ của từ vựng dispensing chemistnamespace

  • After experiencing severe seasonal allergies, Sarah visited her local dispensing chemist to fill a prescription for antihistamines.

    Sau khi bị dị ứng theo mùa nghiêm trọng, Sarah đã đến hiệu thuốc địa phương để mua thuốc kháng histamine.

  • Peter's regular dispensing chemist recommended a new medication to manage his high blood pressure, which has been working wonders for his health.

    Dược sĩ thường xuyên kê đơn thuốc cho Peter đã giới thiệu một loại thuốc mới để kiểm soát tình trạng huyết áp cao của ông, và loại thuốc này đã mang lại hiệu quả kỳ diệu cho sức khỏe của ông.

  • Tracy has been a loyal customer of her dispensing chemist for over a decade, highly valued for her friendly service and expert medication advice.

    Tracy là khách hàng trung thành của hiệu thuốc trong hơn một thập kỷ, cô được đánh giá cao vì dịch vụ thân thiện và lời khuyên chuyên môn về thuốc.

  • Patricia's dispensing chemist provided her with a simple solution for her chronic migraines, which has significantly improved her quality of life.

    Dược sĩ pha chế thuốc cho Patricia đã cung cấp cho cô một giải pháp đơn giản cho chứng đau nửa đầu mãn tính của cô, giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của cô.

  • Jeff often visits his dispensing chemist for over-the-counter medications, such as pain relievers, cold and flu remedies, and allergy treatments.

    Jeff thường đến hiệu thuốc để mua thuốc không kê đơn, chẳng hạn như thuốc giảm đau, thuốc trị cảm lạnh, cúm và thuốc điều trị dị ứng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dispensing chemist


Bình luận ()