
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bày tỏ, phô trương, trưng bày, sự bày ra, phô bày, trưng bày
Từ "display" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "desplier" và có nghĩa là "mở ra" hoặc "trình bày công khai". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "dis-plexus", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "unfolded". Vào thế kỷ 14, từ "display" đã đi vào tiếng Anh trung đại và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng trình bày một cái gì đó công khai, thường là theo cách hoành tráng hoặc công phu. Ví dụ, một màn trình diễn hoàng gia có thể ám chỉ sự xa hoa và trang trọng của một cuộc diễu hành của quốc vương. Theo thời gian, từ "display" đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc trình bày thông tin trên màn hình (chẳng hạn như màn hình kỹ thuật số) hoặc việc trưng bày sản phẩm trong cửa sổ cửa hàng. Mặc dù đã phát triển, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng trình bày hoặc trình bày một cái gì đó công khai.
danh từ
sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
to make a display of: phô bày, trưng bày
sự phô trương, sự khoe khoang
sự biểu lộ, sự để lộ ra
ngoại động từ
bày ra, phô bày, trưng bày
to make a display of: phô bày, trưng bày
phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
to put something in a place where people can see it easily; to show something to people
đặt thứ gì đó ở nơi mà mọi người có thể nhìn thấy dễ dàng; để hiển thị một cái gì đó cho mọi người
Triển lãm mang đến cho các nghệ sĩ địa phương cơ hội trưng bày tác phẩm của họ.
Những chiếc cúp bóng đá của anh được trưng bày nổi bật trong nhà bếp.
Cô khoe vết bầm tím của mình cho mọi người xem.
Cô tự hào khoe tấm bằng của mình với bố mẹ.
Một thông báo sẽ được hiển thị ở sảnh khách sạn.
thương lái trưng bày hàng hóa ở chợ đường phố
Anh ấy rất thích thể hiện kiến thức của mình.
to show a quality, feeling, skill or type of behaviour; to show signs of something
để thể hiện phẩm chất, cảm giác, kỹ năng hoặc loại hành vi; để cho thấy dấu hiệu của một cái gì đó
Tôi hiếm khi thấy cô ấy thể hiện bất kỳ dấu hiệu cảm xúc nào.
Anh ấy thể hiện kỹ năng tuyệt vời với một câu lạc bộ chơi gôn.
Dàn diễn viên phụ thể hiện tài năng diễn xuất thực sự.
Những số liệu thống kê này hiển thị một xu hướng rõ ràng.
Nhiều động vật trong điều kiện căng thẳng thể hiện hành vi này.
Từ năm 1811 cho đến khi qua đời vào năm 1820, George III có những triệu chứng mất trí.
Anh ấy đã thể hiện sự can đảm đáng chú ý.
thể hiện sự thiếu hiểu biết
hiển thị các triệu chứng kiệt sức thần kinh
Thỉnh thoảng anh ấy lại thể hiện nét hài hước sắc sảo.
Một nhóm nghệ sĩ sẽ thể hiện tài năng của mình cho học sinh.
to show information
để hiển thị thông tin
Những màn hình khổng lồ hiển thị hình ảnh đám đông cổ vũ.
cách hiển thị thông tin trên màn hình
Màn hình sẽ hiển thị tên người dùng ở góc trên bên phải.
Cột này hiển thị tiêu đề của thư.
to show a special pattern of behaviour that is intended to attract a female bird or animal
để thể hiện một kiểu hành vi đặc biệt nhằm thu hút một con chim hoặc động vật cái
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()