
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khác biệt
"Distinctness" bắt nguồn từ tiếng Latin "distinctus", có nghĩa là "separated" hoặc "tách biệt". Bản thân từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "apart" và phân từ quá khứ của "stingere", có nghĩa là "chọc" hoặc "xuyên thủng". Do đó, "distinct" theo nghĩa đen có nghĩa là "chọc thủng", nhấn mạnh ý tưởng về một cái gì đó được tách ra hoặc được xác định rõ ràng. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm khái niệm về sự phân biệt rõ ràng hoặc tính cách cá nhân. Do đó, "Distinctness" phản ánh chất lượng có thể nhận dạng rõ ràng và tách biệt khỏi những thứ khác.
danh từ
tính riêng biệt
tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt
the quality of being clearly different or of a different kind
chất lượng của sự khác biệt rõ ràng hoặc thuộc một loại khác
ý thức của họ về sự khác biệt văn hóa
Những ngôi sao mùa hè tỏa sáng rực rỡ trên nền trời đêm đen kịt.
Tính cách độc đáo của cô thể hiện sự khác biệt rõ rệt khiến cô nổi bật hơn so với những người cùng trang lứa.
Những màu sắc sống động của vải vóc tại các gian hàng trong chợ thể hiện sự riêng biệt vừa bắt mắt vừa quyến rũ.
Sự khác biệt rõ nét giữa các nốt nhạc tạo nên giai điệu quyến rũ khiến khán giả phải kinh ngạc.
the quality of being easily or clearly heard, seen, felt or remembered
chất lượng của việc được nghe, nhìn thấy, cảm nhận hoặc ghi nhớ một cách dễ dàng hoặc rõ ràng
Tôi nhớ giấc mơ đó với sự rõ ràng lạ thường.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()