Ý nghĩa và cách sử dụng của từ distributive trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng distributive

distributiveadjective

phân phối

/dɪˈstrɪbjətɪv//dɪˈstrɪbjətɪv/

Nguồn gốc của từ vựng distributive

Từ "distributive" có nguồn gốc từ khái niệm toán học về phân phối, bao gồm việc chia một số lượng thành các phần nhỏ hơn rồi phân phối các phần đó cho các thực thể khác nhau. Khái niệm này còn được gọi là luật phân phối, một nguyên lý toán học nêu rằng phép nhân một tổng tương đương với việc nhân từng số hạng riêng biệt. Từ "distributive" bắt nguồn từ tiếng Latin "distribere", có nghĩa là "phân phối". Trong toán học, thuật ngữ "distributive" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đại số, logic và lý thuyết tập hợp. Trong các ngành học này, từ này dùng để chỉ quá trình phân phối các phần tử, tổng hoặc tích thành các phần hoặc tập hợp nhỏ hơn. Ví dụ, trong đại số, luật phân phối cho phép chúng ta phân phối một thừa số cho mỗi số hạng trong dấu ngoặc đơn, giúp đơn giản hóa các biểu thức phức tạp. Trong logic, từ "distributive" được dùng để mô tả tính chất phân phối của các phép kết nối logic như "AND" và "OR", phân phối trên dấu ngoặc đơn. Trong lý thuyết tập hợp, thuật ngữ "distributive" dùng để chỉ tính chất lưới, nói rằng không thể thu được một phần tử bằng cách phân phối một phần tử trên một phần tử nhỏ hơn. Tóm lại, từ "distributive" trong toán học và các lĩnh vực liên quan có nguồn gốc từ tiếng Latin "distribere", dùng để chỉ việc phân phối và có nghĩa là chia nhỏ các số lượng thành các phần nhỏ hơn hoặc quá trình phân phối các phần đó. Thuật ngữ này có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau trong các nhánh khác nhau của toán học và logic.

Tóm tắt từ vựng distributive

type tính từ

meaningphân bổ, phân phối, phân phát

meaning(ngôn ngữ học) phân biệt

exampledistributive pronoun: đại từ phân biệt

typeDefault

meaningphân phối phân bố

Ví dụ của từ vựng distributivenamespace

  • Each student will receive their own textbook, according to the distributive property of multiplication.

    Mỗi học sinh sẽ nhận được một cuốn sách giáo khoa riêng, theo tính chất phân phối của phép nhân.

  • I distributed the cookies evenly among my three friends, so each one received an equal number.

    Tôi chia đều số bánh quy cho ba người bạn của mình để mỗi người đều nhận được số lượng bằng nhau.

  • Divide the total cost of the pizza equally among the four friends, so that everyone pays a fair share, according to the distributive property of division.

    Chia đều tổng chi phí mua pizza cho bốn người bạn sao cho mỗi người đều phải trả một phần công bằng, theo tính chất phân phối của phép chia.

  • The banker distributed the loans to the four small businesses in our town, and we are now able to expand our operations.

    Ngân hàng đã phân phối các khoản vay cho bốn doanh nghiệp nhỏ trong thị trấn của chúng tôi và hiện chúng tôi có thể mở rộng hoạt động.

  • I distributed the breakroom snacks to my coworkers, making sure that everyone had something to enjoy.

    Tôi phân phát đồ ăn nhẹ trong phòng nghỉ cho các đồng nghiệp, đảm bảo rằng mọi người đều có thứ gì đó để thưởng thức.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng distributive


Bình luận ()