Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ditsy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ditsy

ditsyadjective

nhỏ xíu

/ˈdɪtsi//ˈdɪtsi/

Nguồn gốc của từ vựng ditsy

Nguồn gốc của từ "ditsy" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả một loại vải, cụ thể là một loại vải nhẹ và mỏng manh thường được làm từ vải cotton batiste. Loại vải này được gọi là "disty" hoặc "ditsi" do bản chất mỏng manh và thoáng khí của nó, giống như đường bay của những chú chim hoặc côn trùng nhỏ, do đó thuật ngữ "ditsy" bắt nguồn từ các họa tiết "ditsy floral" được in trên loại vải này. Theo thời gian, việc sử dụng từ "ditsy" đã phát triển vượt ra ngoài phạm vi chỉ để chỉ loại vải này, cuối cùng được sử dụng như một thuật ngữ để mô tả một người có tính cách đãng trí hoặc hay quên. Tuy nhiên, hàm ý này đã trở nên ít phổ biến hơn kể từ đó và thuật ngữ "ditsy" hiện chủ yếu được sử dụng như một từ miệt thị để mô tả một người nào đó là phù phiếm, ngây thơ hoặc thiếu tinh tế.

Ví dụ của từ vựng ditsynamespace

  • Sarah's outfits always leave her friends scratching their heads - she's got a real penchant for ditsy floral prints.

    Trang phục của Sarah luôn khiến bạn bè cô phải bối rối - cô ấy thực sự thích họa tiết hoa nhỏ nhắn.

  • The protagonist in the romantic comedy was a bit ditsy, forgetting her date's name and spilling wine on her dress.

    Nhân vật chính trong bộ phim hài lãng mạn này hơi ngốc nghếch khi quên mất tên bạn gái và làm đổ rượu lên váy.

  • The flight attendant's ditsy demeanor made passengers question whether she was really qualified for the job.

    Thái độ ngượng ngùng của tiếp viên hàng không khiến hành khách nghi ngờ liệu cô có thực sự đủ tiêu chuẩn cho công việc này hay không.

  • The ditsy co-worker forgot to send an important email to the client, leaving it up to someone else to salvage the situation.

    Người đồng nghiệp vụng về này đã quên gửi một email quan trọng cho khách hàng, khiến người khác phải cứu vãn tình hình.

  • Jennifer's ditsy personality often got in the way of her work as a journalist, causing her to make careless mistakes.

    Tính cách nhút nhát của Jennifer thường cản trở công việc báo chí của cô, khiến cô mắc phải những sai lầm bất cẩn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ditsy


Bình luận ()