Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dockless bike trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dockless bike

dockless bikenoun

xe đạp không bến đỗ

/ˌdɒkləs ˈbaɪk//ˌdɑːkləs ˈbaɪk/

Nguồn gốc của từ vựng dockless bike

Thuật ngữ "dockless bike" dùng để chỉ một loại hệ thống chia sẻ xe đạp không yêu cầu người dùng phải trả xe đạp tại một trạm đỗ xe cụ thể. Thay vào đó, những chiếc xe đạp này có thể được để ở bất kỳ vị trí nào trong một khu vực hoặc vùng được chỉ định. Điều này có thể thực hiện được thông qua việc sử dụng công nghệ GPS và ứng dụng điện thoại thông minh cho phép người dùng định vị và mở khóa xe đạp, cũng như theo dõi việc sử dụng xe đạp. Sự tiện lợi của hệ thống xe đạp không có trạm đỗ xe giúp loại bỏ nhu cầu về cơ sở hạ tầng đắt tiền như trạm đỗ xe, giúp hình thức giao thông đô thị sáng tạo này khả thi hơn và tiết kiệm chi phí hơn ở nhiều thành phố trên thế giới.

Ví dụ của từ vựng dockless bikenamespace

  • The new dockless bike-sharing program allows riders to leave their bicycles anywhere within the designated service area, making it easy to park and pick up a bike without having to worry about finding a specific dock.

    Chương trình chia sẻ xe đạp không cần bến đỗ mới cho phép người đi xe đạp để xe đạp ở bất kỳ đâu trong khu vực dịch vụ được chỉ định, giúp họ dễ dàng đỗ xe và lấy xe đạp mà không phải lo lắng về việc tìm bến đỗ cụ thể.

  • The dockless bike-sharing system has been a game- changer for commuting, as riders no longer have to search for a specific location to return their bikes at the end of their journey.

    Hệ thống chia sẻ xe đạp không bến đỗ đã thay đổi cuộc chơi trong việc đi lại, vì người đi xe đạp không còn phải tìm kiếm một địa điểm cụ thể để trả xe đạp sau khi kết thúc hành trình.

  • The dockless bike-sharing program has proved incredibly popular in the downtown area, with hundreds of bicycles scattered throughout the streets.

    Chương trình chia sẻ xe đạp không bến đỗ đã trở nên cực kỳ phổ biến ở khu vực trung tâm thành phố, với hàng trăm chiếc xe đạp rải rác trên khắp các con phố.

  • Riders may leave their dockless bikes on the sidewalk or outside a store, making it convenient for those who don't have access to a secured bike rack.

    Người đi xe đạp có thể để xe đạp không có bến đỗ trên vỉa hè hoặc bên ngoài cửa hàng, rất thuận tiện cho những người không có giá để xe đạp an toàn.

  • The dockless bike program has also helped reduce traffic congestion, as more people are opting to bike instead of drive.

    Chương trình xe đạp không bến đỗ cũng giúp giảm tắc nghẽn giao thông vì ngày càng có nhiều người lựa chọn đi xe đạp thay vì lái xe.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dockless bike


    Bình luận ()