
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dấu đô la
'Ký hiệu đô la', '$', là một ký hiệu tiền tệ được sử dụng để biểu thị đồng đô la Hoa Kỳ. Ký hiệu này có lịch sử lâu đời và hấp dẫn. Nguồn gốc của ký hiệu đô la bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi từ 'peso' thường được sử dụng để biểu thị đồng tiền 'tám miếng' của Tây Ban Nha. Ở Colombia, những đồng tiền này được gọi phổ biến là 'pie de plata', có nghĩa là 'chân bạc' hoặc 'đô la bạc' do hình dạng của chúng. Ký hiệu '$' ban đầu được đúc vào những năm 1850 để biểu thị những đồng đô la bạc này. Chữ 'S' trong ký hiệu đô la, biểu thị đồng đô la 'Bạc' và giúp phân biệt đồng tiền của Hoa Kỳ với các loại tiền tệ khác như bảng Anh và peso Tây Ban Nha thường được sử dụng vào thời điểm đó. Ký hiệu này nhanh chóng trở nên phổ biến và được Chính phủ Hoa Kỳ chính thức thông qua làm ký hiệu chính thức cho đồng đô la Mỹ vào thế kỷ 19. Ký hiệu '$' đã trải qua một số thay đổi trong những năm qua. Ban đầu, nó là một chữ 'S' có hai thanh dọc bắt chéo, tạo thành ký hiệu 'ES'. Biểu tượng trở nên ngắn hơn và đơn giản hơn theo thời gian, vì các thanh thừa đã được loại bỏ, tạo nên biểu tượng '$' hiện tại mà chúng ta sử dụng ngày nay. Ngày nay, ký hiệu đô la là một phần thiết yếu của bối cảnh tài chính toàn cầu. Nó được sử dụng để biểu thị không chỉ Đô la Mỹ mà còn là tiền tệ của một số quốc gia khác, trong đó chữ 'S' trong ký hiệu biểu thị 'Bạc', ngay cả khi tiền tệ không phải là bạc. Ký hiệu đô la đã trở thành một biểu tượng phổ biến được công nhận trên toàn thế giới, một minh chứng cho ảnh hưởng và sự thống trị toàn cầu của Đô la Mỹ.
Giá của chiếc xe sang trọng được hiển thị bằng ký hiệu đô la: 120.000 đô la.
Lương của tôi là 50.000 đô la một năm, đây là một mức thu nhập thoải mái.
Tổng chi phí sơn xe của tôi là 1.250 đô la, được ghi bằng ký hiệu đô la trên sổ tay của người ước tính.
Tại cửa hàng tạp hóa, tôi đã mua một số món hàng có giá dưới 50 đô la, được thể hiện bằng nhiều ký hiệu đô la trên biên lai.
Giá vé xem chương trình biểu diễn trên sân khấu Broadway là 250 đô la, được biểu thị bằng ký hiệu đô la nổi bật.
Để có đủ tiền trả trước 15.000 đô la cho ngôi nhà mơ ước của mình, tôi đã phải cần cù tiết kiệm từng đồng tiền nhàn rỗi.
Hóa đơn cho bữa ăn của tôi tại nhà hàng sang trọng này khá đắt, tổng cộng là 225 đô la được minh họa bằng nhiều ký hiệu đô la.
Chủ doanh nghiệp tự hào thông báo rằng lợi nhuận của bà trong tháng trước là 80.000 đô la, được thể hiện bằng một ký hiệu đô la với nhiều số không theo sau.
Quảng cáo hàng tuần của cửa hàng bách hóa có nhiều ký hiệu đô la khi họ quảng bá cho đợt giảm giá Black Friday.
Giá phòng khách sạn là 00 đô la một đêm, được thể hiện bằng ký hiệu đô la và hai số 0.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()