
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự nghi ngờ, sự ngờ vực, nghi ngờ, ngờ vực
Từ "doubt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "dubian", có nghĩa là "do dự" hoặc "không chắc chắn". Động từ này bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*dubiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "dubious". Cách viết của từ "doubt" đã phát triển theo thời gian, với những lần sử dụng sớm nhất được ghi chép vào thế kỷ 11. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "doubt" ám chỉ cụ thể đến sự thiếu niềm tin hoặc sự chắc chắn, thường là trong các vấn đề về đức tin hoặc đạo đức. Nghĩa của từ này đã mở rộng theo thời gian để bao gồm sự dè dặt hoặc không chắc chắn chung về một điều gì đó, chẳng hạn như "I doubt the weather will be good tomorrow." Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của sự không chắc chắn và do dự vẫn là nền tảng của từ "doubt."
danh từ
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi
to doubt someone's word: nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
to doubt of someone's success: nghi ngờ sự thành công của ai
no doubt; without doubt; beyond doubt: không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ
I doubt whether (if) it can be done: tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
động từ
nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
to doubt someone's word: nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
to doubt of someone's success: nghi ngờ sự thành công của ai
no doubt; without doubt; beyond doubt: không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết
I doubt whether (if) it can be done: tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
I doubt we are late: tôi e rằng chúng ta muộn mất
used when you are saying that something is likely
được sử dụng khi bạn đang nói rằng điều gì đó có thể xảy ra
Chắc chắn cô ấy sẽ gọi cho chúng ta khi cô ấy đến đó.
Alice do dự trước khi đưa ra quyết định, trong lòng tràn ngập sự nghi ngờ.
Nhà khoa học bày tỏ sự nghi ngờ về độ tin cậy của kết quả thí nghiệm.
Sarah nghi ngờ khả năng hoàn thành dự án đúng hạn do sự cố nghiêm trọng này.
Chính trị gia này thừa nhận nghi ngờ về tính thực tế của các đề xuất của đảng bà.
used when you are saying that something is certainly true
được sử dụng khi bạn đang nói rằng điều gì đó chắc chắn là đúng
Anh ấy đã làm một số bộ phim tuyệt vời. Không có nghi ngờ gì về điều đó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()