Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dragon lady trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dragon lady

dragon ladynoun

bà rồng

/ˈdræɡən leɪdi//ˈdræɡən leɪdi/

Nguồn gốc của từ vựng dragon lady

Thuật ngữ "Quý bà rồng" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời kỳ đỉnh cao của chủ nghĩa đế quốc phương Tây ở châu Á. Đây là một cụm từ mang tính xúc phạm được sử dụng để mô tả những người phụ nữ Đông Á, thường ở những vị trí có quyền lực hoặc ảnh hưởng, những người bị đàn ông phương Tây nhìn với ánh mắt nghi ngờ và sợ hãi. Cụm từ này được đặt ra bởi những người lính Anh và Mỹ đóng quân ở Đông Á, đặc biệt là ở Hồng Kông, trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất và lần thứ hai (1894-1895 và 1937-1945). Những cuộc xung đột này khiến người Trung Quốc yếu thế chống lại lực lượng quân sự hùng mạnh hơn của Nhật Bản. Trong những cuộc chiến này, phụ nữ Trung Quốc được gọi là Quý bà rồng vì họ được cho là có sức mạnh thao túng đàn ông thông qua sự nữ tính và xảo quyệt của mình, giống như con rồng trong thần thoại, một biểu tượng cổ xưa và mạnh mẽ của phương Đông. Cụm từ này đã sớm được các phương tiện truyền thông phương Tây và văn hóa đại chúng chấp nhận và được sử dụng một cách nổi tiếng để chỉ những người phụ nữ có địa vị cao như Tống Khánh Linh, vợ của nhà lãnh đạo cách mạng Trung Quốc Tôn Dật Tiên, và Phu nhân Tưởng Giới Thạch, vợ của nhà lãnh đạo Quốc dân đảng Tưởng Giới Thạch. Thuật ngữ này tiếp tục được sử dụng trong văn hóa đại chúng trong thời gian gần đây, đáng chú ý nhất là trong loạt phim truyền hình huyền thoại "Những thiên thần của Charlie", trong đó nhân vật Karent Akopian được gọi là "Quý bà rồng". Ngày nay, thuật ngữ "Quý bà rồng" bị nhiều người coi là xúc phạm và là lời lăng mạ dân tộc, và nó đã phần lớn không còn được ưa chuộng nữa. Tuy nhiên, tiếng vang của di sản này vẫn có thể thấy trong nhiều nền văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các nguyên mẫu của Mỹ, chẳng hạn như khuôn mẫu về người phụ nữ châu Á thống trị. Do đó, nhiều phụ nữ và cộng đồng châu Á tích cực phản đối việc tiếp tục sử dụng nó, coi đó là sự xúc phạm, hạ thấp và lỗi thời.

Ví dụ của từ vựng dragon ladynamespace

  • The CEO of the company, known as the Dragon Lady, was notoriously tough in negotiations but ultimately led her team to great success.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty, được biết đến với cái tên Dragon Lady, nổi tiếng là người cứng rắn trong đàm phán nhưng cuối cùng đã dẫn dắt nhóm của mình đến thành công lớn.

  • Despite her intimidating reputation as a Dragon Lady, Janice proved to be a fair and respected manager in her department.

    Bất chấp danh tiếng đáng sợ là một Quý bà Rồng, Janice đã chứng tỏ mình là một người quản lý công bằng và được kính trọng trong phòng ban của mình.

  • The Dragon Lady's meeting began with a stern warning about the importance of meeting strict deadlines, and everyone works hard to ensure they are not on her bad side.

    Cuộc họp của Quý bà Rồng bắt đầu bằng lời cảnh báo nghiêm khắc về tầm quan trọng của việc đáp ứng đúng thời hạn, và mọi người đều nỗ lực hết sức để đảm bảo họ không đứng về phía bà ta.

  • The team was initially apprehensive about working under the Dragon Lady, but her insightful leadership and sharpshooting decision-making soon won their trust.

    Ban đầu, cả nhóm khá lo lắng khi làm việc dưới quyền của Dragon Lady, nhưng khả năng lãnh đạo sáng suốt và khả năng ra quyết định sáng suốt của bà đã nhanh chóng chiếm được lòng tin của họ.

  • Jack was caught off guard when he heard that the Dragon Lady had specifically requested to work with him, but he soon realized that her influence and track record were precisely what he needed to take his career to new heights.

    Jack đã rất bất ngờ khi nghe nói rằng Quý bà Rồng đã đặc biệt yêu cầu được làm việc với anh, nhưng anh sớm nhận ra rằng ảnh hưởng và thành tích của cô chính là những gì anh cần để đưa sự nghiệp của mình lên một tầm cao mới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dragon lady


    Bình luận ()