
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Thoát nước
"Thoát nước" có liên hệ trực tiếp với từ tiếng Pháp cổ "dreiner", có nghĩa là "thoát nước". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "drenāre", có nghĩa là "rút nước". Khái niệm thoát nước, quá trình loại bỏ nước dư thừa, đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, như bằng chứng là các hệ thống thủy lợi cổ đại. Từ tiếng Anh "drainage" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc kiểm soát nước cho nông nghiệp, vệ sinh và cơ sở hạ tầng.
danh từ
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
(y học) sự dẫn lưu
the process by which water or liquid waste is drained from an area
quá trình thoát nước hoặc chất thải lỏng khỏi một khu vực
hệ thống thoát nước/kênh/mương
Khu vực có hệ thống thoát nước tự nhiên tốt.
Hệ thống thoát nước của thành phố đã bị hỏng trong trận mưa lớn, gây ra lũ lụt ở một số khu vực trũng thấp.
Công ty xây dựng đã lắp đặt hệ thống thoát nước mới trong khu dân cư để ngăn ngừa tình trạng ngập úng trong mùa mưa.
Sau một thập kỷ bị bỏ quên, các đường ống thoát nước cũ đã bị vỡ, khiến người dân phàn nàn về tình trạng nước đọng trên đường phố.
a system of drains
một hệ thống thoát nước
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()