Ý nghĩa và cách sử dụng của từ draughtsperson trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng draughtsperson

draughtspersonnoun

người vẽ bản vẽ

/ˈdrɑːftspɜːsn//ˈdræftspɜːrsn/

Nguồn gốc của từ vựng draughtsperson

Thuật ngữ "draughtsperson" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi lĩnh vực kỹ thuật và kiến ​​trúc đang phát triển nhanh chóng. Vào thời điểm đó, bản vẽ kỹ thuật là một khía cạnh quan trọng của các ngành này và những người chuyên về nghề này được gọi là "draughtsmen" hoặc "draftsmen/women" tại Hoa Kỳ. Từ "draughtsperson" xuất hiện như một từ thay thế trung lập hơn về giới tính cho "draughtsman" để ghi nhận số lượng phụ nữ tham gia vào nghề ngày càng tăng. Tiền tố "draught-" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dravenn", có nghĩa là "vẽ". Cụm từ "person" được thêm vào để làm cho chức danh công việc bao gồm cả nam và nữ, phản ánh thực tế rằng bản vẽ và bản vẽ kỹ thuật không còn chỉ dành riêng cho một giới tính nữa. Ngày nay, thuật ngữ "draughtsperson" ít được sử dụng hơn để ủng hộ các phương án thay thế hiện đại hơn, chẳng hạn như "người soạn thảo" hoặc "kỹ thuật viên CAD", vì phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) đã được áp dụng rộng rãi trong ngành. Tuy nhiên, nguồn gốc lịch sử của thuật ngữ này cung cấp cái nhìn thoáng qua về sự tiến hóa của tính trung lập về giới tại nơi làm việc và tầm quan trọng của việc công nhận những đóng góp của phụ nữ trong các lĩnh vực mà nam giới thống trị trong lịch sử.

Ví dụ của từ vựng draughtspersonnamespace

  • Sarah operates as a meticulous draughtsperson in our architectural firm, producing precisely detailed technical drawings for our construction projects.

    Sarah là người thiết kế tỉ mỉ tại công ty kiến ​​trúc của chúng tôi, tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chi tiết chính xác cho các dự án xây dựng của chúng tôi.

  • As a draughtsperson at the engineering company, Mark is responsible for creating scaled drawings of design solutions using computer-aided design (CADprograms.

    Với tư cách là người thiết kế bản vẽ tại công ty kỹ thuật, Mark chịu trách nhiệm tạo ra các bản vẽ theo tỷ lệ của các giải pháp thiết kế bằng phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CADprograms.

  • Following a university degree in mechanical engineering, Catherine pursued a career as a draughtsperson in the manufacturing industry, where she converts designs into technical working drawings.

    Sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành kỹ thuật cơ khí, Catherine theo đuổi sự nghiệp là người thiết kế trong ngành sản xuất, nơi cô chuyển đổi các thiết kế thành bản vẽ kỹ thuật.

  • The building contractor requested that our draughtsperson, Charlotte, produce detailed construction drawings to demonstrate compliance with building control specifications.

    Nhà thầu xây dựng yêu cầu người thiết kế của chúng tôi, Charlotte, lập các bản vẽ xây dựng chi tiết để chứng minh việc tuân thủ các thông số kỹ thuật kiểm soát xây dựng.

  • John's eyes were sore from working long hours at his computer as a draughtsperson, meticulously collaborating with his fellow engineers to develop innovative designs for the company's latest products.

    Mắt của John bị đau vì phải làm việc nhiều giờ bên máy tính với vai trò là một người vẽ bản vẽ, phải cộng tác tỉ mỉ với các kỹ sư đồng nghiệp để phát triển những thiết kế sáng tạo cho các sản phẩm mới nhất của công ty.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng draughtsperson


Bình luận ()