
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ướt đẫm
Từ "drench" bắt nguồn từ "drenchen" trong tiếng Anh trung đại, từ này lại bắt nguồn từ "drencher" trong tiếng Pháp cổ có nghĩa là "ngâm" hoặc "bão hòa". Trong tiếng Pháp cổ, từ "drencher" ám chỉ hành động ngâm hoặc làm bão hòa một thứ gì đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ "drenchen" được dùng để ám chỉ hành động ngâm hoặc làm bão hòa một thứ gì đó, theo cách sử dụng của tiếng Pháp cổ. Từ "drench" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "drenchen" và cuối cùng là từ tiếng Pháp cổ "drencher." Theo thời gian, ý nghĩa của "drench" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình ngâm hoặc bão hòa một cái gì đó, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các chất lỏng hoặc hóa học. Nó đã mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình ngâm hoặc bão hòa một cái gì đó trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh của các chất lỏng hoặc hóa học. Ngày nay, "drench" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình ngâm hoặc bão hòa một cái gì đó, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các chất lỏng hoặc hóa học. Tóm lại, từ "drench" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ từ "drencher," có nghĩa là "ngâm" hoặc "làm bão hòa". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến hành động ngâm hoặc làm bão hòa một cái gì đó, nhưng nghĩa của nó vẫn nhất quán để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình ngâm hoặc làm bão hòa một cái gì đó, đặc biệt là khi điều đó không được mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của chất lỏng hoặc các chất hóa học.
danh từ
liều thuốc (cho súc vật)
trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
to have a drench: bị mưa ướt sạch
(từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc
ngoại động từ
cho uống no nê
bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)
to have a drench: bị mưa ướt sạch
ngâm (da thuộc)
Sau trận mưa lớn, đường phố ngập nước và dường như toàn bộ thành phố đều bị ngập trong nước.
Những con sóng biển làm ướt đẫm những người đi biển khi họ dũng cảm bước vào dòng thủy triều mạnh.
Con chó chạy nhanh qua vòi phun nước đến nỗi bị ướt sũng chỉ trong vài giây.
Khi lính cứu hỏa đến hiện trường, tòa nhà đã chìm trong biển lửa và mọi thứ bên trong đều bị ngập trong nước từ vòi cứu hỏa.
Trận mưa lớn đến nỗi mái nhà bắt đầu bị dột, làm ướt mọi thứ bên dưới.
Vòi nước tưới vườn làm ướt đẫm người chị tôi đến nỗi chị ấy ướt sũng và cười một cách điên cuồng.
Khi tôi làm vỡ chiếc bình thủy tinh, nước bên trong lập tức chảy ướt chân tôi và sàn nhà xung quanh.
Hệ thống phun nước bất ngờ hoạt động, khiến toàn bộ văn phòng ngập trong cơn lũ nước dữ dội.
Đấu trường bắn súng sơn chật kín người chơi, người phủ đầy sơn đủ màu và sẵn sàng cho một cuộc chiến lầy lội, bẩn thỉu.
Chiếc áo mưa không thể bảo vệ tôi khỏi cơn mưa xối xả, và tôi bước ra khỏi cơn bão trong tình trạng ướt sũng và ướt sũng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()