Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dressing gown trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dressing gown

dressing gownnoun

áo choàng tắm

/ˈdresɪŋ ɡaʊn//ˈdresɪŋ ɡaʊn/

Nguồn gốc của từ vựng dressing gown

Thuật ngữ "dressing gown" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, khi nó được dùng để mô tả một loại trang phục mà mọi người mặc khi mặc hoặc cởi đồ, đặc biệt là trong phòng riêng của họ. Ban đầu, loại trang phục này được gọi là "robe de chambre", có nghĩa là "áo choàng ngủ" trong tiếng Pháp. Ở Anh, cụm từ "dressing gown" trở nên phổ biến trong thời kỳ nhiếp chính (1811-1820), khi cả nam và nữ đều mặc. Đây thường là loại trang phục rộng rãi, thoải mái được làm từ những chất liệu sang trọng như lụa hoặc nhung, và rất hợp thời trang khi mặc trong nhà hoặc tiếp khách. Áo choàng ngủ tiếp tục trở nên phổ biến trong thời kỳ Victoria (1837-1901), vì nó trở thành biểu tượng của sự giàu có và tinh tế. Nó thường được làm từ những loại vải dày, sang trọng và có các chi tiết trang trí như ren, thêu hoặc tua rua bằng lụa. Áo choàng ngủ đã trải qua nhiều lần thay đổi về phong cách trong nhiều thế kỷ, nhưng mục đích cơ bản của nó vẫn không thay đổi: mang lại sự thoải mái, ấm áp và một chút tinh tế khi mặc hoặc thư giãn ở nhà. Ngày nay, áo choàng tắm vẫn là một món đồ phổ biến trong các bộ sưu tập thời trang và đồ gia dụng, với nhiều chất liệu, màu sắc và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với sở thích và lối sống của mỗi người.

Ví dụ của từ vựng dressing gownnamespace

  • After a long bath, Sarah slipped into her plush dressing gown and settled onto the couch with a good book.

    Sau khi tắm xong, Sarah mặc chiếc áo choàng sang trọng và ngồi xuống ghế dài đọc một cuốn sách hay.

  • Mark knotted the ties of his silk dressing gown tightly around his waist before making his way to the dinner party.

    Mark thắt chặt dây buộc của chiếc áo choàng lụa quanh eo trước khi đi đến bữa tiệc tối.

  • Rachel's favorite piece of clothing in her wardrobe was her soft, fluffy dressing gown that smelled of lavender.

    Món đồ ưa thích nhất của Rachel trong tủ quần áo là chiếc áo choàng tắm mềm mại, bồng bềnh có mùi hoa oải hương.

  • The writer curled up in her velvet dressing gown, sipping hot chocolate, and lost herself in her latest novel.

    Nhà văn cuộn mình trong chiếc áo choàng nhung, nhấp một ngụm sô-cô-la nóng và đắm chìm vào cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • As soon as Maria returned from her evening walk, she slipped into her silk dressing gown, feeling the lightweight, luxurious fabric caressing her skin.

    Ngay khi Maria trở về sau chuyến đi dạo buổi tối, cô mặc chiếc áo choàng lụa vào, cảm nhận chất vải nhẹ nhàng, sang trọng vuốt ve làn da của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dressing gown


Bình luận ()