Ý nghĩa và cách sử dụng của từ drinker trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng drinker

drinkernoun

người uống rượu

/ˈdrɪŋkə(r)//ˈdrɪŋkər/

Nguồn gốc của từ vựng drinker

Từ "drinker" bắt nguồn trực tiếp từ tiếng Anh cổ "drincere", có nghĩa đơn giản là "người uống rượu". Bản thân từ "drincere" bắt nguồn từ động từ "drincan", có nghĩa là "uống". Sự phát triển của từ "drinker" phản ánh lịch sử lâu dài của việc uống rượu trong tiếng Anh, thể hiện mối liên hệ đơn giản, trực tiếp giữa hành động và người thực hiện hành động đó.

Tóm tắt từ vựng drinker

type danh từ

meaningngười uống

meaningngười nghiện rượu

examplea hard (heavy) drinker: người nghiện rượu nặng

Ví dụ của từ vựng drinkernamespace

meaning

a person who drinks alcohol regularly, especially somebody who drinks too much

người uống rượu thường xuyên, đặc biệt là người uống quá nhiều

  • a heavy/moderate drinker

    một người nghiện rượu nặng/vừa phải

  • The local pub is filled with avid drinkers every night.

    Quán rượu địa phương luôn đông nghịt người thích uống rượu vào mỗi đêm.

  • My grandfather is a regular drinker of scotch whiskey.

    Ông nội tôi thường xuyên uống rượu whisky Scotland.

  • She's been trying to quit drinking for months, but it's not easy being an alcoholic.

    Cô ấy đã cố gắng cai rượu trong nhiều tháng, nhưng việc trở thành một người nghiện rượu không hề dễ dàng.

  • The barman knew he had a heavy drinker on his hands when the man ordered his fifth beer before midnight.

    Người pha chế biết mình là người uống nhiều bia khi người đàn ông này gọi cốc bia thứ năm trước nửa đêm.

meaning

a person who regularly drinks the particular drink mentioned

một người thường xuyên uống đồ uống cụ thể được đề cập

  • a coffee drinker

    một người uống cà phê

  • I'm not a big tea drinker.

    Tôi không phải là người uống trà nhiều.


Bình luận ()