Ý nghĩa và cách sử dụng của từ drug peddler trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng drug peddler

drug peddlernoun

kẻ buôn ma túy

/ˈdrʌɡ pedlə(r)//ˈdrʌɡ pedlər/

Nguồn gốc của từ vựng drug peddler

Thuật ngữ "drug peddler" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ để mô tả những cá nhân bán ma túy, đặc biệt là thuốc phiện và các dẫn xuất của nó, trên đường phố mà không có giấy phép hoặc đơn thuốc của bác sĩ. Thuật ngữ "peddler" ám chỉ rằng những cá nhân này bán ma túy tận nhà hoặc đi qua các khu phố để bán hàng, giống như một nhân viên bán hàng lưu động. Vào đầu những năm 1900, các nỗ lực quản lý và cấm một số loại thuốc bắt đầu phát huy tác dụng và các luật đã được thông qua để hạn chế việc bán và sử dụng các loại thuốc như thuốc phiện và các dẫn xuất của nó. Do đó, những người tiếp tục bán các loại thuốc này mà không có sự cho phép hoặc giám sát thích hợp thường bị gắn mác là "người bán rong", vì nhãn hiệu này truyền tải cảm giác về hoạt động không có giấy phép, ngoài vòng pháp luật. Ngày nay, thuật ngữ "drug peddler" thường được sử dụng trong bối cảnh thực thi pháp luật và pháp lý để chỉ những cá nhân tham gia vào việc bán hoặc phân phối trái phép các chất được kiểm soát. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ cá nhân nào bán ma túy bất hợp pháp hoặc không được quản lý, bất kể họ bán chúng như thế nào.

Ví dụ của từ vựng drug peddlernamespace

  • The police arrested the notorious drug peddler as he tried to sell narcotics to a group of teenagers.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên buôn ma túy khét tiếng khi hắn đang cố bán ma túy cho một nhóm thanh thiếu niên.

  • The school principal announced a zero-tolerance policy for drug peddlers due to increasing drug abuse among students.

    Hiệu trưởng nhà trường đã ban hành chính sách không khoan nhượng đối với những kẻ buôn bán ma túy do tình trạng lạm dụng ma túy ở học sinh ngày càng gia tăng.

  • The drug peddler was caught red-handed by the custom officials while smuggling illicit substances across the border.

    Kẻ buôn ma túy đã bị cơ quan hải quan bắt quả tang khi đang vận chuyển chất cấm qua biên giới.

  • The drug peddler's reign of terror over the neighborhood has created a sense of fear among the locals, leading them to complain to the authorities.

    Sự thống trị khủng bố của những kẻ buôn ma túy trên khắp khu phố đã tạo ra cảm giác sợ hãi cho người dân địa phương, khiến họ phải khiếu nại với chính quyền.

  • The authorities launch a raid on the drug peddler's den and seize a large stockpile of drugs and related paraphernalia.

    Chính quyền tiến hành đột kích vào hang ổ của những kẻ buôn ma túy và thu giữ một lượng lớn ma túy cùng các dụng cụ liên quan.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng drug peddler


Bình luận ()