Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dumbo trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dumbo

dumbonoun

dumbo

/ˈdʌmbəʊ//ˈdʌmbəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng dumbo

Từ "Dumbo" là một từ ghép được tạo ra bằng cách ghép các từ "elephant" và "umboo" để tạo thành tên cho nhân vật chính trong bộ phim hoạt hình năm 1941 của Walt Disney "Dumbo". Thuật ngữ "umboo" thường được sử dụng trong tiếng lóng của rạp xiếc vào thời điểm đó như một thuật ngữ lóng để chỉ đôi tai quá lớn so với cơ thể. Nhân vật Dumbo là một chú voi con sinh ra với đôi tai cực lớn, dẫn đến việc chú bị bắt nạt và chế giễu bởi cả động vật trong rạp xiếc và con người. Cái tên "Dumbo" hoàn toàn phù hợp, vì nó truyền tải một cách ngắn gọn và hài hước đặc điểm thể chất độc đáo của Dumbo đồng thời ám chỉ đến biệt danh tàn nhẫn mà chú nhận được.

Ví dụ của từ vựng dumbonamespace

  • Sarah couldn't believe how Dumbo-like her new co-worker's ears appeared in their video conference meeting.

    Sarah không thể tin được đôi tai của người đồng nghiệp mới của cô lại trông giống Dumbo đến vậy trong cuộc họp hội nghị truyền hình của họ.

  • The clumsy waiter accidentally spilled a glass of water all over himself, looking like a real-life Dumbo.

    Người phục vụ vụng về vô tình làm đổ cả cốc nước lên người mình, trông giống như chú voi Dumbo ngoài đời thực.

  • After yesterday's high winds, the once-pristine garden now bears an uncanny resemblance to a full-grown elephant with oversized ears.

    Sau cơn gió lớn ngày hôm qua, khu vườn từng nguyên sơ giờ đây trông giống một chú voi trưởng thành với đôi tai quá khổ.

  • The air-traffic controller's mix-up caused chaos during the take-off, with multiple planes nearly colliding mid-air, leaving others to say "Dumbo must be in charge!"

    Sự nhầm lẫn của nhân viên kiểm soát không lưu đã gây ra sự hỗn loạn trong quá trình cất cánh, khi nhiều máy bay gần như va chạm giữa không trung, khiến những người khác phải thốt lên "Dumbo hẳn là người chỉ huy!"

  • As the mime act failed to elicit any laughs, the audience started whispering to each other "Dumbo should've stayed in the circus!"

    Khi tiết mục câm không mang lại tiếng cười nào, khán giả bắt đầu thì thầm với nhau "Dumbo đáng lẽ nên ở lại rạp xiếc!"


Bình luận ()