
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nắp che bụi
Thuật ngữ "dust cover" là một cụm từ tiếng Anh phổ biến dùng để mô tả ống bọc hoặc vỏ bảo vệ nhằm che chắn vật thể khỏi bụi và các chất gây ô nhiễm khác trong không khí. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong cuộc cách mạng công nghiệp khi sản xuất hàng loạt và sử dụng máy móc trở nên phổ biến. Việc sử dụng máy móc và sản xuất quy mô lớn dẫn đến việc sản xuất ngày càng nhiều hàng hóa, nhiều loại trong số đó rất mỏng manh và dễ bị hư hỏng do bụi bẩn. Các công cụ, thiết bị và đồ vật như dụng cụ khoa học, máy ảnh và sách đặc biệt dễ bị ô nhiễm, có thể dẫn đến trục trặc hoặc hư hỏng. Do đó, các nhà sản xuất bắt đầu phát triển các phương pháp để bảo vệ sản phẩm của họ trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng. Một trong những kỹ thuật hiệu quả nhất được sử dụng là sử dụng một lớp phủ mỏng, rộng rãi làm bằng vải, giấy hoặc nhựa làm rào cản giữa vật phẩm và môi trường đầy bụi. Những lớp phủ này, thường được gọi là "dust covers,", ban đầu được sử dụng cho các dụng cụ khoa học, chẳng hạn như kính thiên văn, kính hiển vi và máy quang phổ, để ngăn bụi bám vào các thành phần nhạy cảm và che khuất tầm nhìn của chúng. Khi kỹ thuật này chứng minh được tính thành công, nó đã sớm được các ngành công nghiệp khác áp dụng và trở thành thông lệ tiêu chuẩn để bảo vệ nhiều loại sản phẩm trong quá trình lưu trữ, vận chuyển và xử lý. Tóm lại, thuật ngữ "dust cover" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phương tiện bảo vệ các vật thể mỏng manh khỏi bụi và ô nhiễm trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng. Việc sử dụng nó kể từ đó đã trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất và kỹ thuật đến khoa học và công nghệ, trong số những ngành khác.
a paper cover on a book that protects it but that can be removed
một lớp giấy bọc trên một cuốn sách để bảo vệ nó nhưng có thể tháo ra được
a hard or soft plastic cover on a piece of equipment, etc. that protects it when it is not being used
một lớp nhựa cứng hoặc mềm trên một thiết bị, v.v. để bảo vệ thiết bị khi không sử dụng
Tốt nhất là bạn nên đậy nắp chống bụi cho máy tính vào ban đêm.
a large sheet that is used to protect floors, furniture, etc. from dust or paint
một tấm lớn được sử dụng để bảo vệ sàn nhà, đồ đạc, v.v. khỏi bụi hoặc sơn
Chúng tôi phủ lớp phủ chống bụi lên đồ nội thất trong lúc thợ xây vào nhà.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()