Định nghĩa của từ earache

Phát âm từ vựng earache

earachenoun

(bệnh) đau tai

/ˈɪəreɪk/

Định nghĩa của từ <b>earache</b>

Nguồn gốc của từ vựng earache

"Earache" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "ēare," nghĩa là "tai" và "āc," nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "đau nhức". Từ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong tiếng Anh viết từ đầu thế kỷ 14. Đây là một từ đơn giản và mang tính mô tả, phản ánh chính xác cảm giác khó chịu khi đau ở tai.

Tóm tắt từ vựng earache

typedanh từ

meaningsự đau tai; bệnh đau tai

Ví dụ của từ vựng earachenamespace

  • After chewing gum for too long, Rachel's ear began to throb with a persistent earache.

    Sau khi nhai kẹo cao su quá lâu, tai của Rachel bắt đầu đau nhói và dai dẳng.

  • As soon as the winter cold hit, Jamie's youngest child woke up with a screaming earache that kept them up all night.

    Ngay khi mùa đông lạnh giá ập đến, đứa con út của Jamie thức giấc vì đau tai dữ dội khiến họ mất ngủ suốt đêm.

  • The doctor diagnosed Sarah with an ear infection, causing a painful earache that would not go away until she started antibiotics.

    Bác sĩ chẩn đoán Sarah bị nhiễm trùng tai, gây ra cơn đau tai dữ dội và không thuyên giảm cho đến khi cô bắt đầu dùng thuốc kháng sinh.

  • Maria's earache worsened when she got water trapped in her ear during her morning swim.

    Cơn đau tai của Maria trở nên tồi tệ hơn khi bị nước vào tai trong lúc bơi buổi sáng.

  • The earache Jack had been suffering from turned into a sharp, shooting pain that made him wince in agony.

    Cơn đau tai mà Jack đang phải chịu đựng chuyển thành cơn đau nhói, dữ dội khiến anh phải nhăn mặt vì đau đớn.

  • The elderly gentleman's earaches came and went, supposedly caused by wax buildup in his ear canals.

    Cơn đau tai của ông lão cứ tái đi tái lại, người ta cho rằng nguyên nhân là do ráy tai tích tụ trong ống tai.

  • Laying down to sleep at night was a nightmare for Aaron due to his chronic, constant earache that refused to subside.

    Việc nằm xuống ngủ vào ban đêm là cơn ác mộng đối với Aaron vì chứng đau tai mãn tính, dai dẳng và không thuyên giảm.

  • Nick had a mild earache that turned into an ear infection, causing his ear to feel increasingly painful and tender.

    Nick bị đau tai nhẹ, sau đó chuyển thành nhiễm trùng tai, khiến tai ngày càng đau và nhạy cảm.

  • The sudden jolt and loud noise of the firecracker outside triggered Maddy's earache, making her clap her hands over her ears.

    Tiếng động mạnh và tiếng nổ lớn của pháo bên ngoài khiến Maddy bị đau tai, phải lấy tay bịt tai.

  • Every winter, Alex's ears ached due to seasonal allergies that caused excess mucus to collect in his ear passages, leading to ear infections.

    Mỗi mùa đông, tai của Alex bị đau do dị ứng theo mùa khiến chất nhầy dư thừa tích tụ trong ống tai, dẫn đến nhiễm trùng tai.


Bình luận ()