
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
(bệnh) đau tai
"Earache" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "ēare," nghĩa là "tai" và "āc," nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "đau nhức". Từ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong tiếng Anh viết từ đầu thế kỷ 14. Đây là một từ đơn giản và mang tính mô tả, phản ánh chính xác cảm giác khó chịu khi đau ở tai.
danh từ
sự đau tai; bệnh đau tai
Sau khi nhai kẹo cao su quá lâu, tai của Rachel bắt đầu đau nhói và dai dẳng.
Ngay khi mùa đông lạnh giá ập đến, đứa con út của Jamie thức giấc vì đau tai dữ dội khiến họ mất ngủ suốt đêm.
Bác sĩ chẩn đoán Sarah bị nhiễm trùng tai, gây ra cơn đau tai dữ dội và không thuyên giảm cho đến khi cô bắt đầu dùng thuốc kháng sinh.
Cơn đau tai của Maria trở nên tồi tệ hơn khi bị nước vào tai trong lúc bơi buổi sáng.
Cơn đau tai mà Jack đang phải chịu đựng chuyển thành cơn đau nhói, dữ dội khiến anh phải nhăn mặt vì đau đớn.
Cơn đau tai của ông lão cứ tái đi tái lại, người ta cho rằng nguyên nhân là do ráy tai tích tụ trong ống tai.
Việc nằm xuống ngủ vào ban đêm là cơn ác mộng đối với Aaron vì chứng đau tai mãn tính, dai dẳng và không thuyên giảm.
Nick bị đau tai nhẹ, sau đó chuyển thành nhiễm trùng tai, khiến tai ngày càng đau và nhạy cảm.
Tiếng động mạnh và tiếng nổ lớn của pháo bên ngoài khiến Maddy bị đau tai, phải lấy tay bịt tai.
Mỗi mùa đông, tai của Alex bị đau do dị ứng theo mùa khiến chất nhầy dư thừa tích tụ trong ống tai, dẫn đến nhiễm trùng tai.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()