Ý nghĩa và cách sử dụng của từ earplug trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng earplug

earplugnoun

nút tai

/ˈɪəplʌɡ//ˈɪrplʌɡ/

Nguồn gốc của từ vựng earplug

Từ "earplug" là một phát minh tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là một từ ghép được tạo thành từ "ear" và "plug", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pluggian", có nghĩa là "ngăn chặn". Thuật ngữ "earplug" có thể xuất hiện cùng với sự phát triển của các thiết bị bảo vệ tai ban đầu, thường được làm bằng các vật liệu đơn giản như bông hoặc sáp. Đây là một thuật ngữ đơn giản và mang tính mô tả, nắm bắt chức năng của thiết bị - để "plug" tai và chặn âm thanh.

Tóm tắt từ vựng earplug

typeDefault

meaning(Tech) vật bịt tai

Ví dụ của từ vựng earplugnamespace

  • Before boarding the plane, Sarah inserted a pair of earplugs to block out the noise of the engines.

    Trước khi lên máy bay, Sarah đã nhét một cặp nút tai vào để ngăn tiếng ồn của động cơ.

  • Jim put in his earplugs before going to bed to ensure a sound sleep, as he lived near a busy street.

    Jim đeo nút tai trước khi đi ngủ để đảm bảo giấc ngủ ngon vì anh sống gần một con phố đông đúc.

  • The musician placed earplugs in his ears during the loud rehearsal to protect his hearing from damage.

    Nhạc sĩ đã đeo nút tai trong suốt buổi tập luyện ồn ào để bảo vệ thính giác khỏi bị tổn thương.

  • At the concert, Sophie appreciated the advantages of earplugs for music lovers; they turned down the loudness of the beats so as not to harm her eardrums.

    Tại buổi hòa nhạc, Sophie đánh giá cao những lợi ích của nút tai đối với người yêu âm nhạc; chúng giúp giảm âm lượng của tiếng nhạc để không gây hại cho màng nhĩ của cô.

  • Luke needed earplugs to sleep peacefully in the noisy dorm room in the hostel.

    Luke cần nút tai để có thể ngủ yên trong phòng ký túc xá ồn ào.


Bình luận ()