Ý nghĩa và cách sử dụng của từ egocentric trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng egocentric

egocentricadjective

bình thường

/ˌiːɡəʊˈsentrɪk//ˌiːɡəʊˈsentrɪk/

Nguồn gốc của từ vựng egocentric

Thuật ngữ "egocentric" có thể bắt nguồn từ nhà tâm lý học người Thụy Sĩ nổi tiếng, Jean Piaget, người đầu tiên đặt ra từ này vào những năm 1920. Piaget sử dụng thuật ngữ này để mô tả cách trẻ nhỏ nhận thức thế giới xung quanh theo quan điểm ích kỷ của riêng chúng. Piaget tin rằng trong quá trình phát triển nhận thức, trẻ em có xu hướng tự nhiên tin rằng thế giới xoay quanh chúng, dẫn đến hành vi, suy nghĩ và hành động của chúng trở nên ích kỷ. Sự ích kỷ này khiến trẻ em gặp khó khăn trong việc hiểu các quan điểm khác ngoài quan điểm của riêng mình, chẳng hạn như các chuẩn mực xã hội và văn hóa, cũng như niềm tin và cảm xúc của người khác. Với sự hiểu biết này, Piaget cho rằng điều cần thiết là giúp trẻ em phát triển khả năng hiểu các quan điểm khác, khuyến khích trẻ xem xét nhiều quan điểm, rèn luyện sự đồng cảm và học cách giao tiếp hiệu quả với người khác. Ngày nay, thuật ngữ "egocentric" thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những cá nhân tiếp tục thể hiện hành vi ích kỷ sau tuổi thơ, như được thấy ở những cá nhân tự luyến hoặc tự luyến. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là khái niệm ban đầu của Piaget về chủ nghĩa vị kỷ ở trẻ em là một phần của lý thuyết phát triển rộng hơn tập trung vào việc giúp các cá nhân học cách suy nghĩ vượt ra ngoài bản thân và những trải nghiệm của riêng họ.

Tóm tắt từ vựng egocentric

type tính từ

meaningcho mình là trọng tâm

meaningvị trí, ích kỷ

Ví dụ của từ vựng egocentricnamespace

  • Jane's egocentric behavior at the party left her with no friends by the end of the night. She talked excessively about herself, barely listened to others, and failed to notice when people tried to join in the conversation.

    Hành vi ích kỷ của Jane tại bữa tiệc khiến cô không có bạn bè vào cuối đêm. Cô ấy nói quá nhiều về bản thân, hầu như không lắng nghe người khác và không để ý khi mọi người cố gắng tham gia vào cuộc trò chuyện.

  • Dave's six-year-old son's worldview is strongly influenced by his egocentric perspective, leading him to believe that everyone is as keenly aware of his talkative, energetic presence as he is.

    Thế giới quan của cậu con trai sáu tuổi của Dave chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ quan điểm ích kỷ của cậu, khiến cậu tin rằng mọi người đều nhận thức rõ về sự hiện diện năng nổ và hay nói của cậu giống như cậu vậy.

  • As the advertisers' egocentric campaign emphasized the benefits of the product to the consumer, they neglected to consider how it might impact the environment or larger social issues.

    Khi chiến dịch quảng cáo tự đề cao bản thân của các nhà quảng cáo nhấn mạnh vào lợi ích của sản phẩm đối với người tiêu dùng, họ đã bỏ qua việc xem xét tác động của nó đến môi trường hoặc các vấn đề xã hội lớn hơn.

  • The egocentric CEO's inflated view of his own achievements obscured his company's serious connection with their suppliers.

    Quan điểm tự phụ của vị CEO này về những thành tựu của bản thân đã che khuất mối quan hệ nghiêm túc của công ty ông với các nhà cung cấp.

  • Although Emily could be outgoing, her behavior was often egocentric, revealing a deep-seated need for attention and admiration.

    Mặc dù Emily có thể là người hướng ngoại, nhưng hành vi của cô ấy thường ích kỷ, bộc lộ nhu cầu sâu sắc về sự chú ý và ngưỡng mộ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng egocentric


Bình luận ()