
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cao
Từ "elevated" bắt nguồn từ tiếng Latin "elevatus", phân từ quá khứ của "elevare", có nghĩa là "nâng lên, nhấc lên". Gốc này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "levis", có nghĩa là "nhẹ, dễ dàng", gợi ý về ý tưởng về một thứ gì đó được nâng lên hoặc nhấc lên như thể nó nhẹ và dễ dàng. Theo thời gian, "elevatus" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "elevé" và cuối cùng thành từ tiếng Anh "elevated," vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là được nâng lên hoặc được định vị cao hơn một thứ gì đó khác.
tính từ
cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
an elevated position: địa vị cao
an elevated aim: mục đích cao cả
an elevated style: văn cao nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
(thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao
an elevated position: địa vị cao
an elevated aim: mục đích cao cả
an elevated style: văn cao nhã
high in rank
thứ hạng cao
một trạng thái nâng cao
having a high moral or intellectual level
có trình độ đạo đức hoặc trí tuệ cao
nâng cao ngôn ngữ/tình cảm/suy nghĩ
higher than the area around; above the level of the ground
cao hơn khu vực xung quanh; trên mặt đất
Ngôi nhà nằm ở vị trí cao, nhìn ra thị trấn.
đường cao tốc/đường sắt/đường bộ trên cao (= đường chạy trên cây cầu phía trên mặt đất hoặc đường phố)
higher than normal
cao hơn bình thường
tăng huyết áp
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()