
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xấu hổ
"Embarrassingly" bắt nguồn từ tiếng Pháp "embarrasser", có nghĩa là "cản trở" hoặc "làm vướng víu". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ những trở ngại hoặc trở ngại vật lý. Theo thời gian, nó phát triển để bao gồm những vướng mắc ẩn dụ, như sự lúng túng trong giao tiếp xã hội hoặc những tình huống khó xử. Hậu tố -ing, chỉ một hành động liên tục, làm tăng thêm cảm giác bị mắc kẹt trong một tình huống khó xử hoặc không thoải mái. Do đó, "embarrassingly" mô tả một điều gì đó gây ra sự bối rối hoặc khó xử.
phó từ
gây lúng túng, khiến bối rối
in a way that makes you feel shy, uncomfortable or ashamed
theo cách khiến bạn cảm thấy ngại ngùng, khó chịu hoặc xấu hổ
Xấu hổ thay, tôi chưa bao giờ nghe nói đến Rihanna.
in a way that makes somebody/something look bad, stupid, dishonest, etc.
theo cách khiến ai đó/cái gì đó trông tệ hại, ngu ngốc, không trung thực, v.v.
Vở kịch tệ đến mức đáng xấu hổ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()