
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tô điểm
Từ "embellish" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "embellir," có nghĩa là "làm cho đẹp" hoặc "trang trí." Từ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "en," có nghĩa là "in" hoặc "on," và "bele," có nghĩa là "đẹp." Trong tiếng Anh trung đại, từ "embellish" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "làm cho đẹp hơn" hoặc "trang trí." Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm việc thêm các chi tiết không cần thiết hoặc gây hiểu lầm để làm cho một cái gì đó hấp dẫn hoặc ấn tượng hơn, thường theo cách không hoàn toàn chính xác. Ngày nay, "embellish" thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng ai đó đang phóng đại hoặc bóp méo sự thật để đưa ra quan điểm hoặc để nghe có vẻ ấn tượng hơn.
ngoại động từ
làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)
to make something more beautiful by adding decoration to it
làm cho cái gì đó đẹp hơn bằng cách thêm trang trí vào nó
Cánh cửa chạm khắc khổng lồ được tô điểm bằng những chiếc gõ cửa bằng đồng.
được tô điểm bằng chữ vàng/thêu vàng/đồ trang sức/kim loại quý/rèm cửa vải hoa màu tím
to make a story more interesting by adding details that are not always true
làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn bằng cách thêm vào những chi tiết không phải lúc nào cũng đúng
Lời kể của anh ấy về những chuyến đi đã được tô điểm bằng những chi tiết về những người nổi tiếng mà anh ấy đã gặp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()