Ý nghĩa và cách sử dụng của từ empirically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng empirically

empiricallyadverb

theo kinh nghiệm

/ɪmˈpɪrɪkli//ɪmˈpɪrɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng empirically

Từ "empirically" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "empeiria" có nghĩa là "experience" và "likos" có nghĩa là "like". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một phương pháp nghiên cứu khoa học dựa trên quan sát và kinh nghiệm thay vì lý thuyết hoặc suy đoán. Nói cách khác, chủ nghĩa kinh nghiệm là hoạt động hình thành các lý thuyết hoặc đưa ra tuyên bố dựa trên những gì có thể quan sát hoặc đo lường được. Từ "empirically" được các nhà triết học như Francis Bacon giới thiệu chính thức vào thế kỷ 17, người nhấn mạnh tầm quan trọng của thí nghiệm và quan sát trong phương pháp khoa học. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học, y học và khoa học xã hội, nơi bằng chứng thực nghiệm được sử dụng để hỗ trợ hoặc bác bỏ các lý thuyết và tuyên bố.

Tóm tắt từ vựng empirically

typephó từ

meaningdo kinh nghiệm, theo kinh nghiệm

Ví dụ của từ vựng empiricallynamespace

  • Empirically, numerous studies have shown a correlation between poor sleep habits and various health concerns such as obesity and diabetes.

    Theo kinh nghiệm, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa thói quen ngủ kém và nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau như béo phì và tiểu đường.

  • Empirical evidence suggests that focusing on gratitude and positive emotions can lead to a happier and more fulfilling life.

    Bằng chứng thực nghiệm cho thấy việc tập trung vào lòng biết ơn và cảm xúc tích cực có thể mang lại cuộc sống hạnh phúc và viên mãn hơn.

  • Empirically, the effects of psychotherapy have been shown to be as effective as medication in treating certain mental illnesses.

    Theo kinh nghiệm, liệu pháp tâm lý đã được chứng minh là có hiệu quả tương đương với thuốc trong điều trị một số bệnh tâm thần.

  • Empirical research indicates that regular exercise not only improves physical health but also has a positive impact on mental wellbeing.

    Nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần.

  • Empirical evidence demonstrates that individuals who value and prioritize learning are more successful in both their personal and professional lives.

    Bằng chứng thực nghiệm cho thấy những cá nhân coi trọng và ưu tiên việc học sẽ thành công hơn trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.


Bình luận ()