
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự trống rỗng
Từ "emptiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "emþe", nghĩa là "emptiness, lack, void". Nó được hình thành từ "em-", một tiền tố chỉ "out, away" và "þe", nghĩa là "thing, object". Tiền tố "em-" này có liên quan đến tiếng Latin "ex", nghĩa là "out of, from". Do đó, "emptiness" theo nghĩa đen có nghĩa là "out of thing", biểu thị trạng thái không có gì bên trong.
danh từ
tình trạng rỗng không
tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
a feeling of being sad because nothing seems to have any value
một cảm giác buồn bã vì dường như chẳng có gì có giá trị
Trong lòng cô có một sự trống rỗng đau đớn.
the fact that there is nothing or nobody in a place
thực tế là không có gì hoặc không có ai ở một nơi
Sự im lặng và trống rỗng của ngôi nhà không làm cô sợ hãi.
a place that is empty
một nơi trống vắng
Anh nhìn chằm chằm vào sự trống rỗng bao la của biển.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()