
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bùa mê
"Enchantment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incantare", có nghĩa là "hát một câu thần chú" hoặc "làm say mê". Tiền tố "in-" nhấn mạnh cường độ hoặc "inward" bản chất của phép thuật, trong khi "cantare" ám chỉ việc hát hoặc tụng kinh. Theo thời gian, "incantare" đã phát triển thành "enchanter" trong tiếng Pháp cổ, sau đó là "enchantment" trong tiếng Anh trung đại, biểu thị trạng thái bị mê hoặc hoặc bị bỏ bùa mê. Từ này vẫn giữ nguyên hàm ý ma thuật cho đến ngày nay.
danh từ
sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích
a feeling of great pleasure
một cảm giác rất vui
the state of being under a magic spell
trạng thái bị phù phép
Đó là một nơi đầy bí ẩn và mê hoặc sâu sắc.
a magic spell
một phép thuật
Họ đã bị biến thành đá bởi một bùa mê.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()