Ý nghĩa và cách sử dụng của từ endowment mortgage trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng endowment mortgage

endowment mortgagenoun

thế chấp tài sản

/ɪnˈdaʊmənt mɔːɡɪdʒ//ɪnˈdaʊmənt mɔːrɡɪdʒ/

Nguồn gốc của từ vựng endowment mortgage

Thuật ngữ "endowment mortgage" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960, như một loại sản phẩm tài chính nhà ở sáng tạo. Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là một loại hợp đồng bảo hiểm nhân thọ được thiết kế để cung cấp khoản thanh toán một lần cho người được bảo hiểm khi đáo hạn, thường là một thời hạn cố định, ngoài các khoản thanh toán thu nhập thường xuyên. Bằng cách kết hợp loại hợp đồng bảo hiểm này với thế chấp, một sản phẩm mới đã ra đời. Về cơ bản, thế chấp bảo hiểm nhân thọ cho phép người vay trả hết thế chấp trong một thời hạn nhất định, đồng thời cũng được hưởng lợi từ bất kỳ sự tăng trưởng nào về giá trị của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ. Vào cuối thời hạn thế chấp, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ đáo hạn và nếu đã tích lũy đủ giá trị thông qua tăng trưởng đầu tư, hợp đồng có thể được sử dụng để trả số dư nợ thế chấp. Điều này giúp người vay có khả năng trả hết thế chấp mà không phải chịu thêm phí lãi suất, vì họ đang sử dụng giá trị đầu tư của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ để trả số dư thay vì vay thêm tiền hoặc trả thêm lãi suất. Các khoản thế chấp tài trợ trở nên đặc biệt phổ biến ở Anh do các lợi ích về thuế mà chúng mang lại, vì các khoản đầu tư trong hợp đồng bảo hiểm không phải chịu thuế thu nhập và thuế vốn, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với các nhà đầu tư. Tuy nhiên, sự phổ biến của các khoản thế chấp tài trợ đã giảm dần vào những năm 1990 và 2000 sau nhiều tranh cãi xung quanh việc bán sai và định giá sai, vì nhiều người đi vay nhận thấy rằng hợp đồng bảo hiểm của họ không cung cấp đủ giá trị để trả hết khoản thế chấp khi đáo hạn. Do đó, các sản phẩm thế chấp thay thế, chẳng hạn như thế chấp bù trừ và thế chấp chỉ trả lãi khi nghỉ hưu, đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.

Ví dụ của từ vựng endowment mortgagenamespace

  • The couple decided to apply for an endowment mortgage as they have a substantial life insurance policy that they believe will provide enough funds to cover the mortgage at the end of the term.

    Cặp đôi này quyết định nộp đơn xin thế chấp trả góp vì họ có hợp đồng bảo hiểm nhân thọ đáng kể mà họ tin rằng sẽ cung cấp đủ tiền để trang trải khoản thế chấp vào cuối kỳ hạn.

  • The bank recommended an endowment mortgage to the first-time homebuyer as it would allow them to own a property while also investing in a savings plan for future retirement.

    Ngân hàng khuyến nghị hình thức thế chấp trả góp cho người mua nhà lần đầu vì nó cho phép họ sở hữu bất động sản đồng thời đầu tư vào kế hoạch tiết kiệm cho tương lai khi về hưu.

  • Due to the favorable interest rates and potential for high returns, the businessman opted for an endowment mortgage to finance his commercial property.

    Do lãi suất ưu đãi và tiềm năng lợi nhuận cao, doanh nhân này đã lựa chọn hình thức thế chấp tài trợ để tài trợ cho bất động sản thương mại của mình.

  • The elderly couple considered an endowment mortgage as a way to release equity from their home and ensure they could continue to live comfortably in retirement.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đã cân nhắc đến khoản thế chấp tài sản như một cách giải phóng vốn chủ sở hữu ngôi nhà và đảm bảo họ có thể tiếp tục sống thoải mái khi về hưu.

  • The endowment mortgage provided the self-employed entrepreneur with peace of mind as they knew they had a secure investment through the life insurance policy.

    Khoản thế chấp tài trợ mang lại cho các doanh nhân tự kinh doanh sự an tâm vì họ biết rằng họ có khoản đầu tư an toàn thông qua hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng endowment mortgage


    Bình luận ()