
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Ersatz
Từ "ersatz" bắt nguồn từ tiếng Đức "Ersatz" (Ersetz), có nghĩa là "substitute" hoặc "replacement". Trong tiếng Đức, dạng danh từ "Ersetz" được dùng để mô tả sự thay thế hoặc sự thay thế. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "ersatz" được dùng làm tiền tố để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, đặc biệt liên quan đến các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống. Ersatz thường được coi là tiền tố để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, đặc biệt liên quan đến các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống, chẳng hạn như trong "ersatz part" hoặc "ersatz system". Trong các nghiên cứu về kỹ thuật và công nghệ, tiền tố "ersatz" được dùng để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, đặc biệt liên quan đến các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật điện đến kỹ thuật công nghiệp và công nghệ sản xuất, trong đó nó được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, chẳng hạn như trong "ersatz part" hoặc "ersatz system", nhằm mục đích thúc đẩy độ tin cậy của các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về bộ phận, thành phần hoặc hệ thống. Trong tất cả các ngữ cảnh này, tiền tố "ersatz" được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, đặc biệt liên quan đến các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống. Dạng danh từ tiếng Đức của "Ersetz" đôi khi được sử dụng làm tiền tố để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, trong các ngữ cảnh này.
danh từ
thế phẩm
Nhà hàng phục vụ cà phê giả, có vị đắng và chua.
Khi không tìm được loại kem đắt tiền ban đầu, người thợ làm bánh đã sử dụng sữa đặc thay thế trong công thức làm bánh phô mai.
Siêu thị bán phô mai thay thế, được làm từ dầu thực vật và phụ gia, thay vì sản phẩm gốc.
Các món ăn thay thế tại nhà hàng được cho là món ăn chay thay thế cho món ăn gốc, nhưng chúng thiếu hương vị và kết cấu sâu sắc.
Chiếc túi xách của nhà thiết kế này là bản sao của sản phẩm gốc và ai cũng có thể nhận ra nó không phải là hàng chính hãng.
Thuốc thay thế không có hiệu quả bằng thuốc thật và các triệu chứng của bệnh nhân vẫn tiếp diễn.
Cô đeo một cặp kính giả, hy vọng tránh được sự chú ý không mong muốn.
So với mùi hương gốc, loại nước hoa thay thế này có mùi rẻ tiền và nhân tạo.
Thức ăn phục vụ trong bữa tiệc là đồ thay thế vì đầu bếp hết nguyên liệu và phải ứng biến bằng nguyên liệu thay thế.
Những bông hoa giả không thể thay thế cho hoa thật vì chúng không có sức sống và hương thơm như hoa thật.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()