Ý nghĩa và cách sử dụng của từ escapee trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng escapee

escapeenoun

Escapee

/ɪˌskeɪˈpiː//ɪˌskeɪˈpiː/

Nguồn gốc của từ vựng escapee

Từ "escapee" là một phát minh tương đối hiện đại, xuất hiện vào thế kỷ 19. Nó kết hợp động từ "escape" với hậu tố "-ee", thường được dùng để chỉ một người là đối tượng của một hành động. Do đó, một "escapee" là người đã trốn thoát thành công khỏi một địa điểm hoặc tình huống, đặc biệt là nơi có sự giam cầm hoặc hạn chế. Sự phổ biến của từ này có thể phản ánh sự tập trung ngày càng tăng vào các vụ trốn thoát khỏi nhà tù và các hình thức giải phóng khác trong thế kỷ 19 và 20.

Tóm tắt từ vựng escapee

type danh từ

meaningngười trốn thoát

Ví dụ của từ vựng escapeenamespace

  • The infamous prison escapee, who served time for murder, has not been seen since his daring jailbreak last month.

    Kẻ trốn thoát khét tiếng, từng thụ án vì tội giết người, đã không được nhìn thấy kể từ lần vượt ngục táo bạo vào tháng trước.

  • The authorities are on the lookout for a former convict who recently escaped from the maximum security prison.

    Chính quyền đang truy tìm một cựu tù nhân vừa trốn thoát khỏi nhà tù an ninh tối đa.

  • The runaway bride, who famously fled her wedding ceremony, has reportedly surfaced in a neighboring state.

    Cô dâu bỏ trốn, người nổi tiếng vì đã bỏ trốn khỏi lễ cưới của mình, được cho là đã xuất hiện ở một tiểu bang lân cận.

  • The escapee, who was serving a life sentence for a serious crime, was spotted in a local convenience store by a vigilant shopkeeper.

    Kẻ trốn thoát, đang thụ án chung thân vì một tội nghiêm trọng, đã được một người bán hàng cảnh giác phát hiện trong một cửa hàng tiện lợi địa phương.

  • After months of planning, the accused prison escapee managed to break free from his cell and vanish into the night.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, tên tù vượt ngục đã trốn thoát khỏi phòng giam và biến mất vào màn đêm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng escapee


Bình luận ()