Ý nghĩa và cách sử dụng của từ escarpment trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng escarpment

escarpmentnoun

sự trốn thoát

/ɪˈskɑːpmənt//ɪˈskɑːrpmənt/

Nguồn gốc của từ vựng escarpment

Từ "escarpment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào thế kỷ 17. Trong tiếng Pháp, nó được gọi là "escarpement", có nghĩa là "một sườn dốc hoặc mặt vách đá". Thuật ngữ này được tiếng Anh sử dụng vào cuối những năm 1700, với cách viết "escarpment" trở nên phổ biến. Bản thân từ "escarpement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escarpé", có nghĩa là "excavated" hoặc "nơi khai quật". Từ tiếng Pháp cổ ban đầu được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "scarpāre", có nghĩa là "đào" hoặc "khai thác đá". Theo thuật ngữ địa lý, escarpment là một sườn dốc hoặc mặt dốc được tạo ra bởi các quá trình địa chất như đứt gãy, xói mòn hoặc nâng lên. Đây là một đặc điểm nổi bật trong cảnh quan và có thể đóng vai trò như một rào cản tự nhiên,

Tóm tắt từ vựng escarpment

type danh từ

meaningdốc đứng, vách đứng (núi đá)

meaningdốc đứng (ở) chân thành

meaning(quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng

Ví dụ của từ vựng escarpmentnamespace

  • The city of Toronto is situated on the escarpment that runs along the west side of Lake Ontario, providing a stunning view of the lake and the surrounding countryside.

    Thành phố Toronto nằm trên vách đá chạy dọc theo bờ phía tây của Hồ Ontario, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra hồ và vùng nông thôn xung quanh.

  • The Niagara Escarpment, a jagged, cliff-like formation that stretches over 700 kilometers through Ontario and New York, is a significant geological escarpment that has attracted visitors from around the world for its natural beauty and diverse flora and fauna.

    Vách đá Niagara, một khối đá gồ ghề trải dài hơn 700 km qua Ontario và New York, là một vách đá địa chất quan trọng thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới vì vẻ đẹp tự nhiên và hệ động thực vật đa dạng.

  • The ancient cliffs of the escarpment bear witness to the area's geological history, revealing stunning layers of sedimentary rock dating back millions of years.

    Những vách đá cổ xưa của dãy núi là minh chứng cho lịch sử địa chất của khu vực, để lộ những lớp đá trầm tích tuyệt đẹp có niên đại hàng triệu năm.

  • The escarpment creates a dramatic contrast between the flatlands below and the rugged, forested hills above, making it a popular destination for hiking, cycling, and other outdoor pursuits.

    Vách đá tạo nên sự tương phản rõ rệt giữa vùng đồng bằng bên dưới và những ngọn đồi gồ ghề, có rừng ở phía trên, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho hoạt động đi bộ đường dài, đạp xe và các hoạt động ngoài trời khác.

  • Despite its rugged appearance, the escarpment is also home to a variety of rare and endangered plant and animal species, making it a vital site for conservation and preservation efforts.

    Mặc dù có vẻ ngoài gồ ghề, vách đá này cũng là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, khiến nơi đây trở thành địa điểm quan trọng cho các nỗ lực bảo tồn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng escarpment


Bình luận ()