Ý nghĩa và cách sử dụng của từ eschatological trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng eschatological

eschatologicaladjective

thuộc về ngày tận thế

/ˌeskətəˈlɒdʒɪkl//ˌeskətəˈlɑːdʒɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng eschatological

Từ "eschatological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eschatos", có nghĩa là "last" hoặc "cuối cùng", và hậu tố "-logical", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "nghiên cứu về". Trong triết học Hy Lạp cổ đại, "eschatos" ám chỉ sự kết thúc hoặc những điều cuối cùng, chẳng hạn như thế giới bên kia hoặc ngày tận thế. Trong thần học Cơ đốc giáo, thuật ngữ "eschatology" xuất hiện vào thế kỷ 17 để mô tả việc nghiên cứu về thời kỳ tận thế, bao gồm các chủ đề như Chúa Kitô tái lâm, Ngày tận thế và phán quyết cuối cùng. Ngày nay, "eschatological" được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến ngày tận thế, thế giới bên kia hoặc số phận cuối cùng của con người. Ví dụ, một sự kiện về ngày tận thế có thể là một sự kiện thảm khốc đánh dấu ngày tận thế như chúng ta biết.

Tóm tắt từ vựng eschatological

type tính từ

meaning(tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế

Ví dụ của từ vựng eschatologicalnamespace

  • The theologian's dissertation on eschatological beliefs explored the biblical teachings on the end times and the second coming of Christ.

    Luận án của nhà thần học về niềm tin tận thế đã khám phá những lời dạy trong Kinh thánh về thời kỳ tận thế và sự tái lâm của Chúa Kitô.

  • Many religious texts contain eschatological prophecies warning of catastrophic events that will precede the apocalypse.

    Nhiều văn bản tôn giáo có chứa những lời tiên tri về ngày tận thế, cảnh báo về những sự kiện thảm khốc sẽ xảy ra trước ngày tận thế.

  • The author's eschatological worldview was shaped by their interpretation of doomsday scenarios found in the Book of Revelation.

    Quan điểm về thế giới tận thế của tác giả được hình thành từ cách diễn giải của họ về các kịch bản ngày tận thế được tìm thấy trong Sách Khải Huyền.

  • The eschatological discourse in contemporary culture has been influenced by apocalyptic movies, books, and video games.

    Diễn ngôn về ngày tận thế trong văn hóa đương đại chịu ảnh hưởng của phim ảnh, sách báo và trò chơi điện tử về ngày tận thế.

  • The preacher's sermon on eschatology focused on the importance of living a righteous life because the future is uncertain.

    Bài giảng của nhà thuyết giáo về thuyết tận thế tập trung vào tầm quan trọng của việc sống một cuộc sống ngay chính vì tương lai là điều không chắc chắn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng eschatological


Bình luận ()